xe lắp ráp trong nước, mẫu mã đẹp, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp kinh tế hiện nay. Tặng ngay gói dán phim cách nhiệt chống nóng, áo trùm, thảm chân, bình chữa cháy, dù Kia khi mua xe trong tháng 10. Hỗ trợ vay qua Ngân hàng với lãi suất ưu đãi từ 1%/tháng, thời gian vay lên đến 4 năm, giá trị vay lên đến 70% giá trị xe.
- Thời gian giao xe từ 7 – 10 ngày làm việc.
- Phương thức thanh toán: +Lần 1: đặt cọc 10 % giá trị xe. (ngày thứ 1- ngày ký Hợp đồng)
+ Lần 2: 50% giá trị xe + Phí trước bạ + ra số. (ngày thứ 5 – có xe và hồ sơ)
+Lần 3: 40 % giá trị xe còn lại. (ngày thứ 7- nhận xe)
- Địa điểm giao xe: tại Chi Nhánh Phú Mỹ Hưng – Công ty CP Ô Tô Trường Hải.
- Người đến nhận xe : mang giấy giới thiệu của công ty + CMND
Thông số kỹ thuật:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATION) |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH (MAJOR EQUIPMENTS) |
|
Động cơ (Engine) |
Theta 2.0, CVVT, I4, EFI |
NGOẠI THẤT (EXTERIOR): * Đèn sương mù (Fog lamp) * Kính cửa sổ điều chỉnh điện, gập điện (Power window) * Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ (Electric outside mirror with repeater lamp) * Cửa sổ trời chỉnh điện (Power sunroof) * Ràng hành lý trên mui xe (Roof rack) * Angten trên mui xe (Roof mounted antenna) * Mâm hợp kim nhôm 17 inches (17 inches alloy wheel) NỘI THẤT (INTERIOR): * Ghế da chỉnh điện phía tài xế (Leather seats – Power seat driver side) * Máy lạnh điều chỉnh tự động (Full auto air conditioner) * Tay lái trợ lực điều chỉnh độ nghiêng (Power steering) * Điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng (Steering remote control) * Tấm chắn nắng tích hợp gương trang điểm (Sunvisor mirror) * Hệ thống điều hòa tự động (Full auto air conditioner) * CD + Radio + Mp3 + AUX + USB + Ipod AN TOÀN (SAFETY): * 02 túi khí hàng ghế trước (Dual airbag) * Hệ thống khóa cửa trung tâm (Center lock system) * Hệ thống khóa điều khiển từ xa (Keyless entry) * Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti block Brake System
|
Loại nhiên liệu (Fuel |
Xăng (Gasoline) |
|
Dung tích xylanh (Capacity) |
1.998cc |
|
Công suất cực đại (Max. power) |
145/6,000 (ps/rpm) |
|
Moment xoắn cực đại (Max. Torque) |
19.2/4,250 (kg.m/rpm) |
|
Hộp số (Transmission) |
4 AT / 5 MT |
|
Thùng nhiên liệu (Fuel tank) |
55 L |
|
Kích thước xe (Dimentions) |
4,545 x 1,820 x 1,650 mm |
|
Chiều dài cơ sở (Wheel Base) |
2,700 mm |
|
Khoảng sáng gầm xe (Ground clearance) |
156 mm |
|
Bán kính quay tối thiểu (Turning radius) |
5,300 mm |
|
Trọng lượng toàn tải (Gross weight) |
2,135 kg (AT - MT) |
|
Hệ thống phanh (Brakes) (Front/Rear) |
Đĩa / Đĩa (Disc / Disc) |
|
Hệ thống lái (Steering) |
Trợ lực thủy lực (H.P.S) |
|
Lốp & mâm xe (Tires) |
225/50 R17 |
|
Hệ thống giảm sóc (Suspension) |
Front: McPherson, lò xo cuộn |
|
Rear: Đa điểm, lò xo cuộn |
||
Số chỗ ngồi (Seat capacity) |
07 |