Trọng lượng bản thân |
1110 kg |
Phân bố: - Cầu trước: |
530 kg |
Cầu sau: |
580 kg |
Tải trọng cho phép chở: |
650 kg |
Kích thước xe: DxRxC |
4020x1620x1900 mm |
Kích thước lọt lòng thùng |
1210x1410x1190 mm |
Khoảng cách trục: |
2630 mm |
Vết bánh xe trước/ sau: |
1265/1285 mm |
Số trục: |
02 |
Công thức bánh xe: |
4x2 |
Loại nhiên liệu: |
Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
Động cơ |
|
Kiểu động cơ |
BJ413A |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: |
1342 cm3 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ vòng quay: |
69 Kw/ 6000 v/ph |
Lốp xe |
|
Số lượng lốp trên trục: I/II/III/IV: |
02/02/---/---/--- |
Lốp trước/ sau: |
175R13 |
Hệ thống phanh |
|
Phanh chính: |
Phanh đĩa/Tang trống |
Phanh đỗ |
Tác động lên bánh xe trục 2/ Cơ khí |
Hệ thống lái |
|
Kiểu hệ thống lái/ Dẫn động: |
Bánh răng – Thanh răng/ Cơ khí có trợ lực điện |