http://muaxetaitphcm.com/
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xe tải DONGBEN DB1021/KM.02 thùng khung mui, tải trọng 810Kg |
||
STT |
MODEL |
DONGBEN DB1021/KM.02 |
1 |
Trọng lượng bản thân (Kg) |
970 |
2 |
Tải trọng cho phép chở (Kg) |
810 |
3 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
1910 |
4 |
Số chỗ ngồi |
02 |
5 |
Kích thước tổng thể: DxRxC (mm) |
4270 x 1540 x 2250 |
6 |
Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm) |
245141370/1470 |
7 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2500 |
8 |
Vệt bánh trước/sau (mm) |
1285/1290 |
9 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
10 |
Nhiên liệu |
Xăng A95 |
11 |
Nhãn hiệu động cơ |
LJ465Q-2AE6 |
12 |
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
13 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
1051 |
14 |
Công xuất lớn nhất/vòng quay (Kw/v/p) |
45/5600 |
15 |
Lốp trước/sau |
165/70R13 |
16 |
Phanh trước |
Phanh đĩa/ thủy lực, trợ lực chân không |
17 |
Phanh sau |
Tang trống/ thủy lực, trợ lực chân không |
18 |
Phanh tay |
Tác động lên bánh xe trục 2/ Cơ khí |
19 |
Hệ thống lái |
Thanh rang- bánh rang/ Cơ khí |
20 |
Bảo hành |
2 năm hoặc 60.000km |