Dung tích xi lanh (cc) 2198.
Đường kính x Hành trình (mm) 86 x 94.6.
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 125/3700.
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 320/1600-1700.
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4.
Hệ thống truyền động Hai cầu chủ động / 4×4.
Cài cầu điện - Có.
Hộp số 6 số tay.
Ly hợp Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa.
Trợ lực lái Trợ lực lái điện/HPAS.
Khả năng lội nước (mm) 800.
Kích thước.
Dài x Rộng x Cao (mm) 5362 x 1860 x 1815.
Khoảng sang gầm xe (mm) 200.
Chiều dài cơ sở (mm) 3220.
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 6350.
Trọng lượng toàn tải (kg) 3200.
Trọng lượng không tải (kg) 2003.
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) 872.
Kích thước thùng hàng (D x R x C) 1540 x 1560/1150 x 450.
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 80.
Hệ thống treo.
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn.
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn.
Hệ thống phanh.
Phanh trước Đĩa tản nhiệt.
Cỡ lốp 255/70R16.
Bánh xe Vành thép 16″.
Trang thiết bị an toàn.
Túi khí 2 túi khí.
Cụm đèn pha phía trước Halogen.
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm.
Điều hoà nhiệt độ Chỉnh tay.
Số chỗ ngồi 5.
Ghế trước Chỉnh tay 4 hướng.
Ghế sau Ghế băng gập được có tựa đầu.
Vật liệu ghế Nỉ cao cấp.
Hệ thống âm thanh AM/FM, 4 loa.