Đại lý Mitsubishi Sadaco cung cấp xe bán tải Triton: máy xăng, máy dầu, 1 cầu, 2 cầu giá cạnh tranh nhất trong hệ thống.
Chương trình khuyến mãi, giảm giá được cập nhật liên tục.
Qúy khách hàng có thể xem, thử xe tại công ty, vui lòng liên hệ để được sắp xếp rước lên Công ty xem xe.
Hỗ trợ mua xe trả góp qua nhiều Ngân hàng, lãi suất ưu đãi 10.9%/năm.
Thủ tục Hồ sơ xét duyệt nhanh chóng, đơn giản.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Triton GLS-AT |
Triton GLS-MT |
Triton GLX |
Triton GL |
---|---|---|---|---|
Kích thước tổng thể [mm] | 5.215 x 1.800 x 1.780 | 5.215 x 1.750 x 1.775 | 5.040 x 1.750 x 1.775 | |
Khoảng cách hai cầu xe [mm] |
3.000 |
|||
Khoảng cách hai bánh xe trước/ Sau [mm] | 1.520/ 1.515 | 1.505/ 1.500 | ||
Kích thước khoang hàng [mm] | 1.325 x 1.470 x 405 | |||
Bán kính quay vòng | 5.9 | |||
Khoảng sáng gầm xe [mm] | 205 | 200 | ||
Trọng lượng không tải [kg] | 1.945 | 1.830 | 1.695 | |
Tổng tải trọng [kg] | 2.850 | 2.760 | ||
Số chỗ ngồi [người] | 5 | |||
Loại động cơ | 4D56 DI-D | 4G64 MPI | ||
Hệ thống nhiên liệu | Dầu - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp | Phun xăng đa điểm | ||
Dung tích xi lanh [cc] | 2.477 | 2.351 | ||
Công suất cực đại (EEC.Net) [ps/rpm] | 136/3.500 | 136/5.250 | ||
Mô men xoắn cực đại (EEC.Net) [kg.m/rpm] | 32/2.000 | 21.1/4.000 | ||
Tốc độ cực đại [km/h] | 167 | 164 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu [L] | 75 | |||
Hộp số | Tự động 4 cấp INVECS-II với chế độ thể thao | 5 số sàn | 5 số sàn | |
Truyền động | 2 cầu - Easy Select | 1 cầu - 2WD | 2 cầu | |
Lốp xe trước/ sau | 245/65R17 | 205/80R16 | 205R16C 8PR | |
Mức tiêu hao nhiên liệu ở điều kiện chuẩn (90km/h) [lit/100km] | 6,6 |