Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.890 x 2.015 x 2.500 mm
Kích thước lòng thùng (DxRxC): 2.850 x 1.845 x 550 mm (2,9 m3)
Vệt bánh trước: 1.495,5 mm
Vệt bánh sau: 1.485 mm
Chiều dài cơ sở: 2.600 mm
Khoảng sáng gầm xe: 230 mm
Trọng lượng không tải: 3.380 kg
Tải trọng: 3.490 kg
Trọng lượng toàn bộ 7.000 kg
Số chỗ ngồi 2 Chỗ
Tên động cơ: 4DW83-73E4, Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh: 2.156 cc
Đường kính x Hành trình piston: 85 x 95 mm
Công suất cực đại/Tốc độ quay: 76/3.000 Ps/rpm
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay: 200/1.900~2.100 N.m/rpm
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Kiểu hộp số: Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Hộp số phụ: ip1 = 1,000; ip2 = 1,507
Tỷ số truyền chính: 5,571
Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh chính: Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống. Phanh tay lốc kê
Hệ thống treo
Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, phụ thuộc, nhíp lá
Thông số lốp: (Trước/sau) 7.50-16
Khả năng leo dốc: 36,8%
Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 5,63 m
Tốc độ tối đa: 75 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu: 75 lít
Đường kính x Hành trình ty ben: 120 x 470 mm
Trang bị tiêu chuẩn: Máy lạnh Cabin, kính cửa chỉnh điện
Liên hệ tư vấn miễn phí: 0911.113.328 / 0985.850.980 Mr.Tuân