Xe ben 3,45 tấn FLD345D có điểm khác biệt so với sản phẩm xe tải ben 3,45 tấn FLD345C: - Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked - Lốp 7.00-16 (to hơn lốp xe cũ 6.50-16)
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO FLD345D | |
1 | ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | 4DW83-73 | ||
Loại | Diesel - 4 kỳ - 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp -làm mát khí nạp | ||
Dung tích xi lanh | cc | 2156 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 85 x 95 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 73 / 3000 | |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 200 / 1800 ~ 2100 | |
2 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | ||
Số tay | 05 số tiến, 01 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=5,526 / ih2=2,992 / ih3=1,684 / ih4=1,000 / ih5=0,857 / iR=5,052 | ||
Tỷ số truyền cuối | 6,142 | ||
3 | HỆ THỐNG LÁI | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực | |
4 | HỆ THỐNG PHANH | Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked | |
5 | HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | ||
6 | LỐP XE | ||
Trước/Sau | 7.00 - 16 | ||
7 | KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4760 x 1980 x 2240 | |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 2800 x 1820 x 560 | |
Vệt bánh trước | mm | 1483 | |
Vệt bánh sau | mm | 1485 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2600 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 | |
8 | TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 3020 | |
Tải trọng | kg | 3450 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 6600 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 | |
9 | ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 40 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 6 | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 78 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 70 |