xe tải 7 tạ hải phòng, xe tải 8 tạ towner 950A hải phòng, giá xe tải thaco trường hải tại hải phòng, xe tải thaco towner 950A hải phòng,
THACO TRỌNG THIỆN – HẢI PHÒNG Địa chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm – Đông Hải 2 – Hải An – Hải Phòng NƠI BẠN TIN TƯỞNG – KHỞI NGUỒN THÀNH CÔNG!UY TÍN HƠN VÀNG!
HOTLINE: 0904.00.26.79 0972.25.32.68 - Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng sản phẩm xe tải, xe bus, xe ben, xe khách , xe tải 5 tạ hải phòng, xe tải 6 tạ hải phòng, xe tải 6.5 tạ hải phòng, xe tải 7 tạ hải phòng, xe tải 8 tạ hải phòng,xe tải 5 tấn Ollin hải phòng, xe tải 7 tấn ollin hải phòng,xe tải 8 tấn Ollin hải phòng, xe tải 9 tấn Ollin hải phòng, xe tải 9.5 tấn Ollin hải phòng, xe tải 2,4 tấn Ollin345 hải phòng, - Xe tải Thaco Towner 950A được trang bị động cơ công nghệ Nhật Bản K14B - A công suất : 95 Ps, dung tích xi lanh 1.372 cc. Đây là dòng xe tải nhẹ động cơ phu xăng điện tử đa điểm, vận hành mạnh mẽ, tiêu hao nhiêu liệu ít, độ bền cao, giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, tiêt kiệm chi phí xăng dầu, tăng hiệu quả kinh tế. với ưu thế nhỏ gọn, công suất cao, Thaco Towner 950A được tăng sức kéo và khả năng leo dốc, tăng tốc nhanh hơn, phù hợp khi vận chuyển hàng hóa trên đường cao tốc cũng như đường có địa hình phức tạp, đáp ứng nhu cầu vận chuyên của nhiều đối tượng khách hàng ở những vùng miền có điều kiện giao thông đa dạng. * Ngoại thất
Hình ảnh tổng quan |
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO TOWNER950A | |
1 | ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | Công nghệ Nhật Bản K14B-A | ||
Loại | 4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 1372 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | - | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 95 / 6000 | |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 115 / 3200 | |
2 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí | ||
Số tay | 05 số tiến, 01 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=4.425 / ih2=2.304 / ih3=1.674 / ih4=1.264 / ih5=1 / iR=5.151 | ||
Tỷ số truyền cuối | 4.3 | ||
3 | HỆ THỐNG LÁI | Bánh răng, thanh răng | |
4 | HỆ THỐNG PHANH | Dẫn động cơ khí | |
5 | HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
6 | LỐP XE | ||
Trước/Sau | 5.50 / 13 | ||
7 | KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4400 x 1550 x 1920 | |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 2540 x 1440 x 350 | |
Vệt bánh trước | mm | 1310 | |
Vệt bánh sau | mm | 1310 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2740 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 | |
8 | TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 930 | |
Tải trọng | kg | 880 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2010 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 | |
9 | ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 22,9 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 4,7 | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 89 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 37 |