THACO TRỌNG THIỆN - HẢI PHÒNG
NƠI BẠN TIN TƯỞNG - KHỞI NGUỒN THÀNH CÔNG!
UY TÍN HƠN VÀNG!
Địa chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đông Hải 2 - Hải An - Hải Phòng
LÊ VĂN THUẬN : PKD
HOTLINE: 0904.00.26.79
Đại lý chúng tôi chuyên kinh doanh các dòng xe tải Ollin 900A 9 tấn, xe tải nhẹ, xe tải nặng , xe ben, xe chở hành khách, xe du lịch……
Xe tải nhẹ máy xăng: từ ( 5 tạ - 9 tạ) Thaco Towner 750A, Thaco Towner 950A
Xe tải nhẹ máy dầu: từ 1,25 tấn – 2,4 tấn, Thaco Kia K190, Thaco Kia K165
Xe tải trung trung quố : Từ 5 tấn – 9,5 tấn, Thaco Ollin 500B, Thaco Ollin 700C, Thaco Ollin 700B, Thaco Ollin 900A, Thaco Ollin 950A..
Xe tải trung hàn quốc: Thaco Hyundai HD500 tải trọng 5 tấn, Thaco Hyundai HD650 tải trọng 6,4 tấn
Xe tải nặng Auman : tải trọng từ 9 tấn – 21 tấn
Xe tải nặng Hyundai : tải trọng từ 14 tấn – 21 tấn
Xe khách county 29 chỗ, Xe khách 34 chỗ, xe khách 39 chỗ, xe khách 47 chỗ,,.. xe giường nằm…..
Bán xe tải 9 tấn thùng kín tại hải phòng,Bán xe tải 9 tấn Thaco Ollin 900A tại hải phòng, Bán xe tải 9 tấn thaco ollin 900A tại hải phòng, Bán xe tải 9 tấn tại hải phòng, Bán xe tải Ollin 900A thùng kín tại hải phòng, Bán xe tải 9 tấn Ollin tại hải phòng, Bán xe tải Thaco Ollin tại hải phòng, Mua bán xe 9 tấn tại hải phòng, Xe tải 9 tấn Ollin tại hải phòng, Xe tải 9 tấn Ollin 900A tại hải phòng, Xe tải Ollin 9 tấn tại hải phòng, Bán xe tải Ollin 9 tấn tại hải phòng, Xe tải Ollin 9tấn giá tốt tại hải phòng, Bán xe 9 tấn Ollin giá tốt tại hải phòng, Đại lý xe tải 9 tấn tại hải phòng, Thaco Trọng Thiện ở hải phòng, Xe tải Ollin 900A tại hải phòng, Xe tải Ollin 9 tấn thùng mui bạt tại hải phòng, Bán xe tải 9 tấn thùng kín tại hải phòng, Bán xe tải Ollin thùng kín tại hải phòng, Xe tải Ollin thùng kín tại hải phòng,
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO OLLIN 900A9 tấn tại hải phòng
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
THACO OLLIN900A |
|
1 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
9.690 x 2.455 x 2660 |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
7.400 x 2300 x 400 |
|
Vết bánh trước |
mm |
1,818 |
|
Vết bánh sau |
mm |
1,800 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
6,000 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
260 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
5,285 |
|
Tải trọng |
kg |
9,400 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
14,880 |
|
Số chổ ngồi |
|
03 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
YC4E160-33 |
||
Loại |
Diesel,04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp |
||
Dung tích xy lanh |
cc |
4,260 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
110 x 112 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
160/2.600 |
|
Momen xoắn cực đại/Tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
430/(1.400-1.800) |
|
4 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Hộp số |
6 số tiến, 01 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số |
6,515/3,917/2,346/1,429/ 1,000/0,814 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trợ lực thủy lực, trục vít êcu bi |
|
6 |
HỆ THỐNG PHANH |
Tang trống, khí nén 2 dòng, phanh tay lốc kê. |
|
7 |
HỆ THỐNG TREO (trước/sau) |
||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
8 |
LỐP XE (trước/sau) |
9.00-20/Dual9.00-20 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
26 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
11.5 |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
90 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
220 |