Đang tải dữ liệu ...

Bán Xe Ben 5 Tấn Hỗ Trợ Trả Góp Giá Tốt Hải Phòng

Giá bán: 345 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Các hãng khác

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
Chưa cập nhật
Tư Vấn Xe:0936.933.366
Lưu lại tin này

CHI NHÁNH THACO HẢI PHÒNG - TRỌNG THIỆN AUTO

Hotline: 0936.933.366 

Bán Xe Ben 5 Tấn Hỗ Trợ Trả Góp Giá Tốt Hải Phòng Ảnh số 38789704

Bán Xe Ben 5 Tấn Hỗ Trợ Trả Góp Giá Tốt Hải Phòng Ảnh số 38789703

Bán Xe Ben 5 Tấn Hỗ Trợ Trả Góp Giá Tốt Hải Phòng Ảnh số 38789702

Bán Xe Ben 5 Tấn Hỗ Trợ Trả Góp Giá Tốt Hải Phòng Ảnh số 38789701

Bán Xe Ben 5 Tấn Hỗ Trợ Trả Góp Giá Tốt Hải Phòng Ảnh số 38789697

Bán Xe Ben 5 Tấn Hỗ Trợ Trả Góp Giá Tốt Hải Phòng Ảnh số 38789698

Bán Xe Ben 5 Tấn Hỗ Trợ Trả Góp Giá Tốt Hải Phòng Ảnh số 38789693

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FLD490C
T THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
 THACO FLD490C  
1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5210 x 2150 x 2350 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 3200 x 1990 x 650 (mm)
Chiều dài cơ sở mm 2900
Vệt bánh xe trước/sau 1620 / 1570
Khoảng sáng gầm xe mm 200
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6
Khả năng leo dốc % 46
Tốc độ tối đa km/h 68
Dung tích thùng nhiên liệu lít 70
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 3655
Tải trọng cho phép Kg 4990
Trọng lượng toàn bộ Kg 8840
Số chỗ ngồi Chỗ 03
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu 4DW93-84
Loại động cơ Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh cc 2540
Đường kính x Hành trình piston mm 90 x 100
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 84Ps/3000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
220N.m/2100 vòng
Dung tích thùng nhiên liệu lít 70
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp 01 đĩa ,ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số  Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,312; ih2=4,311; ih3=2,450; ih4=1,534; ih5=1,000; iR=7,66
Tỷ số truyền cuối 5,375
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
sau Phụ thuộc, nhíp lá
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu  -
Thông số lốp trước/sau 6.25 - 16
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem