CHI NHÁNH THACO HẢI PHÒNG - TRỌNG THIỆN AUTO
Hotline: 0936.933.366
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FLD345C
T | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO FLD345C |
|
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 4831872210 (mm) | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 2800 x 1710 x 600 (mm) | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2600 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1470 / 1430 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 6,2 | |
Khả năng leo dốc | % | 43 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 78 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 70 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 2570 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 3450 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 6150 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Kiểu | 4DW83-73 | ||
Loại động cơ | Diesel - 4 kỳ - 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp -làm mát khí nạp | ||
Dung tích xi lanh | cc | 2156 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 85 x 95 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 73Ps/3000 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm |
180N.m/1800 ~ 2100 vòng | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 70 | |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | ||
Hộp số | 05 số tiến, 01 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=5,568; ih2=2,986; ih3=1,685; ih4=1,000; ih5=0,810; iR=5,011 | ||
Tỷ số truyền cuối | 6,143 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | - | ||
Thông số lốp | trước/sau | 6.50-16 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không |