THACO TRƯỜNG HẢI – ĐẠI LÝ TRỌNG THIỆN
Hotline : 0941112638
Chuyên kinh doanh các dòng xe tải, xe ben, xe đầu kéo của các hãng;
- HYUNDAI : HD72, HD65
- KIA : K190,K165S
- THACO FORLAND ( Xe tải, xe ben từ 1 tấn đến 9 tấn)
- THACO OLLIN ( xe tải nhẹ 1 – 8 tấn )
- THACO AUMAN( xe tải, xe đầu kéo từ 8 tấn đến 40 tấn )
Xin trân trọng giới thiệu đến Quý khách hàng sản phẩm xe Kia K165S chuyên dụng chở gia cầm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K165S
STT |
|
THACO K165-CS/MB1-1 |
THACO K165-CS/TK1 |
THACO K165-CS/MB2-1
|
|
1 |
KÍCH THƯỚC |
|
|||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5465 x 1850 x 2540 |
5500 x 1800 x 2555 |
5520 x 1810 x 2555 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2760 |
2760 |
2760 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
150 |
150 |
150 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
|
|||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
2205 |
2255 |
2200 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
2400 |
2300 |
2350 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
4800 |
4750 |
4745 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
3 |
|
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
|
|||
Kiểu |
JT |
JT |
JT |
||
Loại động cơ |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
2957 |
2957 |
2957 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
98 |
98 |
98 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
92/4000 vòng/phút |
92/4000 vòng/phút |
92/4000 vòng/phút |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
195/2200 vòng/phút |
195/2200 vòng/phút |
195/2200 vòng/phút |
|
|
|||||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
|
|||
Ly hợp |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 |
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 |
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4,111 |
4,111 |
4,111 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
|
|||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
|||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
|
|||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
||
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
|
|||
Hiệu |
- |
- |
- |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
||
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
|
|||
Hệ thống phanh |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không |
||
9 |
ĐẶT TÍNH |
|
|||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
5,5 |
5,5 |
5,5 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
26,6 |
26,9 |
26,6 |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
87 |
88 |
87 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
60 |
60 |
60 |