Đang tải dữ liệu ...

Xe Tải Kia 2.4 Tấn Thaco Hải Phòng

Giá bán: 333 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Kia

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2018
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
Chưa cập nhật
Liên Hê:0936.933.366 Để được tư vấn
Lưu lại tin này

THACO TRƯỜNG HẢI – ĐẠI LÝ  TRỌNG THIỆN

Hotline : 0941112638

Chuyên kinh doanh các dòng xe tải, xe ben, xe đầu  kéo của các hãng;

-         HYUNDAI : HD72, HD65

-         KIA : K190,K165S

-         THACO FORLAND ( Xe tải, xe ben từ 1 tấn đến 9 tấn)

-         THACO OLLIN (  xe tải nhẹ 1 – 8 tấn )

-         THACO AUMAN( xe tải, xe đầu kéo từ 8 tấn đến 40 tấn )

Xin trân trọng giới thiệu đến Quý khách hàng sản phẩm xe Kia K165S chuyên dụng chở gia cầm

Xe Tải Kia 2.4 Tấn Thaco Hải Phòng Ảnh số 38705351

Xe Tải Kia 2.4 Tấn Thaco Hải Phòng Ảnh số 38705355

Xe Tải Kia 2.4 Tấn Thaco Hải Phòng Ảnh số 38705196

Xe Tải Kia 2.4 Tấn Thaco Hải Phòng Ảnh số 38705197

Xe Tải Kia 2.4 Tấn Thaco Hải Phòng Ảnh số 38705203

Xe Tải Kia 2.4 Tấn Thaco Hải Phòng Ảnh số 38705205

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K165S

 

STT


THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO K165-CS/MB1-1

THACO K165-CS/TK1

 

THACO K165-CS/MB2-1

 

1

KÍCH THƯỚC

 

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

5465 x 1850 x 2540

5500 x 1800 x 2555

5520 x 1810 x 2555

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

3500 x 1670 x 1700

3500 x 1670 x 1700

3500 x 1670 x 1700

Chiều dài cơ sở

mm

2760

2760

2760

Vệt bánh xe

trước/sau

1470 / 1270

1470 / 1270

1470 / 1270

Khoảng sáng gầm xe

mm

150

150

150

2

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

 

Trọng lượng bản thân

Kg

2205

2255

2200

Tải trọng cho phép

Kg

2400

2300

2350

Trọng lượng toàn bộ

Kg

4800

4750

4745

Số chỗ ngồi

Chỗ

3

3

 

3

ĐỘNG CƠ (ENGINE)

 

Kiểu

JT

JT

JT

Loại động cơ

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

cc

2957

2957

2957

Đường kính x Hành trình piston

mm

98

98

98

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

92/4000 vòng/phút

92/4000 vòng/phút

92/4000 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

195/2200 vòng/phút

195/2200 vòng/phút

195/2200 vòng/phút

       

 

4

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

 

Ly hợp

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Số tay

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432

ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432

ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432

Tỷ số truyền cuối

4,111

4,111

4,111

5

HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

 

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

6

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

 

Hệ thống treo

trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

7

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

 

Hiệu

 -

-

Thông số lốp

trước/sau

6.50-16/5.50-13

6.50-16/5.50-13

6.50-16/5.50-13

8

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

 

Hệ thống phanh

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

9

ĐẶT TÍNH

 

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

5,5

5,5

5,5

Khả năng leo dốc

%

26,6

26,9

26,6

Tốc độ tối đa

km/h

87

88

87

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

60

60

60

 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem