Đang tải dữ liệu ...

Xe Hyundai nâng tải lên 5 tấn HD500 tại Hải Phòng

Giá bán: 569 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Hyundai

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
Chưa cập nhật
Liên Hệ : 0936.933.366
Lưu lại tin này

Chi Nhánh Thaco Hải Phòng - Đại Lý Trọng Thiện


Chuyên Bán các dòng xe Thaco Trường Hải:

Xe tải nhẹ: 6 tạ Towner 750, 9 Tạ Towner 950A

Xe tải Trung: Kia 2.4 Tấn, Ollin 5,7,8 Tấn

Xe Tải Nặng: Auman 10 đến 20 Tấn

Xe Đầu kéo: HD700,HD1000, Xe Auman..

Xe Bus: County 29 chỗ,47 chỗ,Xe Giường nằm

Hotline: 0936.933.366

Email: dinhvanbac.trongthien@gmail.com

Xin gửi tới quý khách hang:

 Xe Hyundai  Nâng Tải HD500 từ 3.5 Tấn lên 5 Tấn

 BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI THACO HD500

 

 

STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO HD500  
1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6.175 x 2.050 x 2.260
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 4.340 x 1.920 x 390
Chiều dài cơ sở mm 3.735
Vệt bánh xe trước/sau 1.650/1.495
Khoảng sáng gầm xe mm 220
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6,2
Khả năng leo dốc % 37,9
Tốc độ tối đa km/h 100
Dung tích thùng nhiên liệu lít 100
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 3.205
Tải trọng cho phép Kg 4.990
Trọng lượng toàn bộ Kg 8.440
Số chỗ ngồi Chỗ 03
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu D4DB-d
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 3.907
Đường kính x Hành trình piston mm 104 x 115
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 88 kW(120PS)/2900 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút
Tiêu chuẩn khí thải   Euro II
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181
Tỷ số truyền cuối 6.166
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu MAXXIS
Thông số lốp trước/sau 7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16)
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh Radio, USB 
Hệ thống điều hòa cabin   Có
Kính cửa điều chỉnh điện  Có
Hệ thống khóa cửa trung tâm  Có
Kiểu ca-bin  Lật
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe  Có
10 BẢO HÀNH (WARRANTY)  2 năm hoặc 50.000 km
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem