Đang tải dữ liệu ...

Bán xe tải Kia K165S tải trọng 2,4 tấn tại hải phòng

Giá bán: 333 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Kia

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0906031699
Khu Đô Thị Mới Sở Dầu ,Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • 284000000

 

Xe tải kia 2,4 tấn tại hải phòng

Xe tải Kia K165s đang là một chiếc xe thông dụng tiện lợi cho người tiêu dùng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K165S

STT


THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO K165-CS/MB1-1

THACO K165-CS/TK1

1

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

5465 x 1850 x 2540

5500 x 1800 x 2555

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

3500 x 1670 x 1700

3500 x 1670 x 1700

Chiều dài cơ sở

mm

2760

2760

Vệt bánh xe

trước/sau

1470 / 1270

1470 / 1270

Khoảng sáng gầm xe

mm

150

150

2

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

Trọng lượng bản thân

Kg

2205

2255

Tải trọng cho phép

Kg

2400

2300

Trọng lượng toàn bộ

Kg

4800

4750

Số chỗ ngồi

Chỗ

3

3

3

ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Kiểu

JT

JT

Loại động cơ

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

cc

2957

2957

Đường kính x Hành trình piston

mm

98

98

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

92/4000 vòng/phút

92/4000 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

195/2200 vòng/phút

195/2200 vòng/phút

       

4

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

Ly hợp

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Số tay

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432

ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432

Tỷ số truyền cuối

4,111

4,111

5

HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

6

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

Hệ thống treo

trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

7

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

Hiệu

 -

Thông số lốp

trước/sau

6.50-16/5.50-13

6.50-16/5.50-13

8

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

Hệ thống phanh

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

9

ĐẶT TÍNH

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

5,5

5,5

Khả năng leo dốc

%

26,6

26,9

Tốc độ tối đa

km/h

87

88

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

60

 

Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm quý khách hàng vui lòng liên hệ:  0906031699( Ms.Yến)

Địa chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đông Hải, Q.Hải An, TP.Hải Phòng

Xin chân thành cảm ơn quý khách!

 

 

 

 

 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem