CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI – ĐẠI LÝ TRỌNG THIỆN
Hotline: 0936.933.366
CHUYÊN BÁN CÁC DÒNG XE TẢI THACO:
+ Hyundai: HD350,HD450,HD210,HD360...
+ Ollin: 500B,700B,700C,800A
+ Kia: K165S
+ Auman: C2400A,C300B,C340
XE TẢI ĐÓNG THÙNG, TẢI BEN, TẢI CHUYÊN DỤNG
ĐẦU KÉO Hyundai,Auman
XE BUS, XE GHẾ NGỒI, XE GIƯỜNG NẰM CAO CẤP .
Bán xe tải Thaco Huyndai, xe tải Huyndai HD450 mới rẻ nhất Hải Phòng , hỗ trợ mua xe trả góp đến 70% thủ tục nhanh chóng
Bản thiết kế Thùng Lửng tải trọng 4.1 Tấn Bản thiết kế Mui Bạt tải trọng được 3.65 Tấn Bản thiết kế Thùng Kín tải trọng được 3.8 Tấn
ĐẾN VỚI CHÚNG TÔI QUÝ VỊ SẼ CẢM THẤY HÀI LÒNG CẢ VỀ THÁI ĐỘ PHỤC VỤ CHUYÊN NGHIỆP TẬN TÌNH CŨNG NHƯ CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM TỐT NHẤT.
CẢM ƠN QUÝ VỊ ĐÃ QUAN TÂM TỚI SẢN PHẨM CỦA CHÚNG TÔI !
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO HD450 |
|
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 6.855 x 2.160 x 2.290 | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 5.000 x 2.030 x 390 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.735 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1.650/1.495 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 235 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 7,3 | |
Khả năng leo dốc | % | 38,1% | |
Tốc độ tối đa | km/h | 104 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 100 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 3.005 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 4.100 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 7.300 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Kiểu | D4DB | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 3.907 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 104 x 115 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 96 kW(130PS)/2900 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm |
38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | ||
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | ||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38 | ||
Tỷ số truyền cuối | 5.428 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | MAXXIS | ||
Thông số lốp | trước/sau | 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16) | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống | ||
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
Hệ thống âm thanh | Radio, USB | ||
Hệ thống điều hòa cabin | Có | ||
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | ||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có | ||
Kiểu ca-bin | Lật | ||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có | ||
10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | 2 năm hoặc 50.000 km |