THACO TRƯỜNG HẢI – TRỌNG THIỆN AUTO
Hotline: 0906.03.20.86
Chuyên kinh doanh các dòng xe tải, xe ben, xe đầu kéo của các hãng
- Huyndai : HD72, HD65
- KIA : K2700II , K3000S
- THACO FORLAND ( Xe tải, xe ben từ 1 tấn đến 5 tấn)
- THACO OLLIN ( xe tải nhẹ 1 – 8 tấn )
- THACO AUMAN( xe tải, xe đầu kéo)
Xin trân trọng giới thiệu đến Quý khách hàng sản phẩm xe tải
TOWNER750A ( 750 Kg)
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO TOWNER750A |
|||
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
3540 x 1400 x 1780 (mm) |
|||
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
2220 x 1330 x 300 (mm) |
|||
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.010 |
|||
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1.210 / 1.205 |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
165 |
|||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
4,7 |
|||
Khả năng leo dốc |
% |
25,9 |
|||
Tốc độ tối đa |
km/h |
97,99 |
|||
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
36 |
|||
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
740 |
|||
Tải trọng cho phép |
Kg |
750 |
|||
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
1.620 |
|||
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
2 |
|||
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||||
Kiểu |
DA465QE |
||||
Loại động cơ |
Xăng- 4 kỳ, 4 xi - lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử |
||||
Dung tích xi lanh |
cc |
970 |
|||
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
65,5 x 72 |
|||
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
48Ps/5000 vòng/phút |
|||
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
72N.m/3000~3500 vòng/phút |
|||
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
36 |
|||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí |
||||
Số tay |
|||||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 3.505; ih2=2.043; ih3=1.383; ih4=1; ih5=0,806; ihR=3.536 |
||||
Tỷ số truyền cuối |
5.125 |
||||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||||
Kiểu hệ thống lái |
bánh răng, thanh răng |
||||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||||
Hệ thống treo |
trước |
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
|||
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||||
Hiệu |
|||||
Thông số lốp |
trước/sau |
5.00/ 12 |
|||
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||||
Hệ thống phanh |
Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. |
||||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||||
Hệ thống điều hòa cabin |
|||||
Kính cửa điều chỉnh điện |
|||||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
|||||
Kiểu ca-bin |
|||||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
|||||
10 |
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
2 năm / 50.000 km |
|||
Xin liên hệ :
PHÒNG KINH DOANH – DNTNTRỌNG THIỆN
Địa chỉ : 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm – Q. Hải An – TP. Hải Phòng
Hotline : 0906 032 086
Email : lehuuquy.trongthien@gmail.com