THACO TRỌNG THIỆN - HẢI PHÒNG
NƠI BẠN TIN TƯỞNG - KHỞI NGUỒN THÀNH CÔNG!
UY TIN HƠN VÀNG!
ĐỊA CHỈ : 1248 NGUYỄN BỈNH KHIÊM - ĐÔNG HẢI 2 - HẢI AN - HẢI PHÒNG
LÊ VĂN THUẬN: PKD
HOTLINE: 0904.00.26.79
Bán xe thaco HB73S tại hải phòng
Xe 29 chỗ thaco HB73S tại hải phòng,
Thaco HB73S giá tốt tại hải phòng
THACO TRỌNG THIỆN chuyên kinh doanh các dòng sản phẩm xe bus, xe ben, xe tải nhẹ, xe giường nằm, xe tải nặng Auman, xe tải nặng hyundai .. xe county 29 chỗ tại hải phòng, xe 29 chỗ hyundai tại hải phòng, xe khách 29 chỗ HB73s tại hải phòng, xe county hb73s tại hải phòng, xe 29 chỗ tại hải phòng, xe tải 5 tấn tại hải phòng, xe tải 7 tấn tại hải phòng, xe tải 9 tấn tại hải phòng xe tải 10 tấn tại hải phòng, xe tải 13 tấn tại hải phòng, xe tải 14 tấn tại hải phòng, xe tải 15 tấn tại hải phòng, xe tải 17 tấn tại hải phòng, xe tải 19 tấn tại hải phòng, xe tải 21 tấn tại hải phòng, xe đầu kéo tại hải phòng, bán mooc 3 chân tại hải phòng, xe 3 chân tại hải phòng, xe 5 chân tại hải phòng, bán xe 3 chân auman C1500 tại hải phòng, Bán xe 3 chân HD210 tại hải phòng, Bán xe 5 chân HD360 tại hải phòng, xe tải 5 tạ tại hải phòng, xe tải 7 tạ tại hải phòng, xe tải 9 tạ tại hải phòng, xe tải 2,4 tấn tại hải phòng, xe tải 1,9 tấn tại hải phòng, xe 34 chỗ tại hải phòng, xe 39 chỗ tại hải phòng, xe 47 chỗ tại hải phòng, Dưới đây là thông số kỹ thuật của xe 29 chỗ county hyundai tại hải phòng
KHUNG GẦM |
COUNTY-LONG BODY (HYUNDAI) |
ĐỘNG CƠ |
|
Kiểu |
D4DD (Hyundai) |
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh |
3907 cc |
Đường kính x Hành trình piston |
104 x 115 (mm) |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
140 (PS)/2800 (vòng/phút) |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
380 N.m /1600 (vòng/phút) |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
Hộp số |
M035S5 (0.D) - Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 5,38; ih2 = 3,028; ih3 = 1,700; ih4 = 1,000; ih5 = 0,722; iR = 5,380 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thuỷ lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Kiểu tang trống, dẫn động thuỷ lực hai dòng, trợ lực chân không |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
LỐP XE |
|
Trước/Sau |
7.50R16/Dual 7.50R16 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
7300 x 2035 x 2885 (mm) |
Vết bánh trước |
1705 (mm) |
Vết bánh sau |
1495 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
4085(mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
150 (mm) |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Trọng lượng không tải |
4350 (Kg) |
Trọng lượng toàn bộ |
6650 (Kg) |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
29 |
ĐẶC TÍNH |
|
Khả năng leo dốc |
37,5 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
7,5 (m) |
Tốc độ tối đa |
99 (km/h) |
Dung tích thùng nhiên liệu |
90 (lít) |