Tên xe / Mô-đen |
CSC5090GJY3 |
||
Trọng lượng |
Tải trọng thiết kế (kg) |
5040 |
|
Tự trọng thiết kế(kg) |
4125 |
||
Tổng trọng thiết kế(kg) |
9360 |
||
Kích thước |
Tổng thể (mm) |
Dài |
6.700 |
Rộng |
2.180 |
||
Cao |
2.750 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.800 |
||
Vận hành |
Tốc độ lớn nhất (km/h) |
90 |
|
Tổng thành
|
Ca-bin |
Loại |
Cabin đơn, lật được, có đài FM, điều hòa |
Số người chở |
3 |
||
Động cơ |
Mô - đen |
CY4102-E3C |
|
Chủng loại |
Động cơ đi-ê-zen |
||
C.suất/ D.tích (kw/cm3) |
91/3856 |
||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro III |
||
Sát-xi |
Công thức bánh xe |
4x2 |
|
Hộp số |
Model |
WLY540-150-08 |
|
Loại |
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
||
Hệ thống lái |
Trục vít ê cubi, cơ khí, trợ lực thủy lực |
||
Lốp |
Cỡ lốp |
8.25R16 |
|
Số lượng |
06 + 01 |
||
Thùng xe và phụ kiện |
Dung tích xi-téc (m3) |
6, chở dầu DIESEL |
|
Vật liệu chế tạo |
Thép các-bon chất lượng cao |
||
Kiều dáng téc |
Hình e-líp, chỏm và vách theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. |
||
Số khoang |
02 khoang độc lập |
||
Phụ kiện |
Có bơm hút – xả và đường ống công nghệ theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. 02 ống mềm mỗi ống dài 3 mét. |