THACO TRƯỜNG HẢI - DẠI LÝ TRỌNG THIỆN
1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hải An - Hải Phòng
Phòng kinh doanh
Hotline : 0936.933.366 (Mr.Bắc)
Email: dinhvanbac.trongthien@gmail.com
Lời đâu tiên xin kính chúc toàn bộ quý khách hàng sức khỏe, an khang thịnh vượng!
Cám ơn quý khách hàng trong thời gian qua đã sử dụng sản phẩm của chúng tôi
Đại lý Thaco Trường luôn dẫn đầu về chất lượng và giá thành rẻ nhất
Chúng tôi chuyên bán các dòng xe:
+ Xe Bus 29 đến 47 chỗ
+ Đầu Kéo: Hyundai HD700,HD1000, FOTON Auman
+ Xe Tải nhẹ: 7.5 Tạ đến 9.5 Tạ
+ Xe Ben: Từ 1Tấn đến 8 Tấn
+ Xe tải OLLIN: 5 Tấn, 7 Tấn, 8 Tấn: Ollin500B,700B,800A…
+ Xe tải Kia: 1 Tấn đến 2.4 Tấn: K135,K165S…
+ Xe Tải Hyundai: 3 tấn 4 tấn và trên 10 Tấn
Không ngừng nghiên cứu, phát triển nhằm đem đến những sản phẩm ngày càng phù hợp hơn với điều kiện vận tải tại Việt Nam, Trường Hải Ôtô vừa đưa ra thị trường sản phẩm Thaco Mobihome hế hệ mới - TB120SL-W. Đây là dòng xe Bus giường nằm cao cấp hàng đầu tại Việt Nam do THACO tự thiết kế khung gầm. Trên cơ sở đúc kết kinh nghiệm nhiều năm sản xuất xe giường nằm, kết hợp với trải nghiệm thực tế của các doanh nghiệp vận tải hành khách lớn. Thaco Mobihome thế hệ mới là bước đột phá trong quá trình phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường Việt Nam. Với Thaco Mobihome mới, THACO một lần nữa thể hiện khả năng sáng tạo, kết hợp những tinh hoa công nghệ ôtô trên thế giới với bề dày kinh nghiệm sản xuất, lắp ráp ôtô tại Việt Nam, tạo ra những sản phẩm có chất lượng cao, ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, ngày càng phù hợp với nhu cầu sử dụng, và trên hết là hiệu quả kinh tế cao cho khách hàng.
Đại lý chúng tôi:
- LÀM MỌI THỦ TỤC VAY VỐN NGÂN HÀNG MIỄN PHÍ CHO KHÁCH HÀNG VỚI LÃI XUẤT THẤP NHẤT.
- HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG LÀM ĐĂNG KÍ, ĐĂNG KIỂM MỄN PHÍ.
- THỦ TỤC ĐƠN GIẢN, NHANH GỌN.
- DỊCH VỤ SỬA CHỮA , BẢO DƯỠNG CƠ ĐỘNG 24/24, THAY THẾ PHỤ TÙNG CHÍNH HIỆU.
Xin Kính gửi đên quý khách hàng thông số kỹ thuật xe Thaco MOBIHOME TB120SL - W375 44 giường nằm 2 ghế
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ |
TB120SL – W375 (Không WC) |
KHUNG GẦM |
THACO |
ĐỘNG CƠ |
|
Kiểu |
Weichai WP12.375N |
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh |
11596 cc |
Đừng kính x Hành trình piston |
126 x 155 (mm) |
Công suất cực đại/tốc độ quay |
375(PS) / 1900(vòng/phút) |
Moment xoắn cực đại/tốc độ quay |
1800(N.m) / 1000 ~ 1400(vòng/phút) |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp |
01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 06 số tiến, 01 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
ih1 = 7,04; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,000; ih6 = 0,74; iR = 6,26 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê cu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Khí nén hai dòng – có trang bị ABS/ASR |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực |
Sau |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
|
Trước/Sau |
12R22.5/Dual 12R22.5 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
12180 x 2500 x 3600 (mm) |
Vết bánh trước |
2080 (mm) |
Vết bánh sau |
1860 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
6000 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
180 (mm) |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Trọng lượng không tải |
12600 (kg) |
Trọng lượng toàn bộ |
16000 (kg) |
Sô người cho phép chở (kể cả người lái) |
43 (41 giường – 12 ghế) |
ĐẶC TÍNH |
|
Khả năng leo dốc |
41,3 % |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
10,6 (m) |
Tốc độ tối đa |
118 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
400 (lít) |