BMW MIỀN BẮC KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH
Hotline bán hàng và hỗ trợ khách hàng 24/24:0982828269
BẢNG GIÁ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BMW X3 20i VÀ BMW X3 28i:
BMW X3 | X3 xDrive20i | X3 xDrive28i |
Động cơ/Dung tích (cc) - nhiên liệu | i4/1997 | i4/1997 | ||||||||
Công suất cực đại (kw(hp)/tại vòng phút) | 135(184)/5000 | 180(245)/5000 | ||||||||
Mômen xoắn cực đại (Nm/vòng phút | 270/1250-4500 | 350/1250-4800 | ||||||||
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (giây) | 8.2 | 6.5 | ||||||||
Vận tốc tối đa (Km/h) | 210 | 210 | ||||||||
Tiêu hao nhiên liệu (l/100km) | 7.2 | 7.3 | ||||||||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 67 | 67 | ||||||||
Dẫn động | Biến thiên tự động | Biến thiên tự động | ||||||||
Chiều dài cơ sở/khoảng sáng gầm (mm) | 2810 | 2810 | ||||||||
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 4657 x 2089 x 1678 | 4657 x 2089 x 1678 | ||||||||
Diện tích khoang hành lý (l) max/min | 1600/500 | 1600/500 | ||||||||
Tự trọng (kg) | 1795 | 1845 | ||||||||
Trọng lượng tối đa (kg) | 2310 | 2360 | ||||||||
Mầu nội thất | Ghi đen, be | Ghi đen | ||||||||
Màu ngoại thất | Nâu, trắng, cam, đen, nghi xám | Nâu, trắng, cam, đen, nghi xám | ||||||||
Màn hình hiểm thị (inch) | 6.5 | 6.5 |
GIÁ CÔNG BỐ CHÍNH HÃNG | 2.148.000000VNĐ | 2.479.000000VNĐ |
Hotline Tư vấn và Hỗ trợ Khách hàng 24/24: 0982828269