Đang tải dữ liệu ...

Thaco fuso canter10.4 thùng lửng

Giá bán: 802 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Thaco

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2020
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0948312310
TP HẢI DƯƠNG
Lưu lại tin này

THACO FUSO CANTER10.4

CHỈ VỚI 230 TR BẠN CÓ NGAY NGƯỜI BẠN ĐỒNG HÀNH TIN CẬY

100% phí trước bạ tới 30/05/2020

Hỗ trợ vay trả góp tới 70%.

Đăng ký trải nghiệm và lái thử miễn phí.

Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm.

Thủ tục, nhanh chóng,

 đơn giản, có xe giao sẵn.

ĐỘNG CƠ (ENGINE

·   Hãng sản xuất động cơ                      : MITSUBISHI

·   Loại động cơ                                                 : Diesel, 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tubo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử,  làm mát bằng nước

·   Tên động cơ                                                  : 4D37-100-CRDi

·   Dung tích xi-lanh                                          : 3.907 cc

·   Công suất cực đại                              : 136 Ps/2.500 v/ph

·   Moment xoắn cực đại                       : 420 Nm/1.500-2.500v/ph

·   Dung tích thùng nhiên liệu    : 200 lít,

KÍCH THƯỚC (DIMENSION)

·   Kích thước tổng thể                           : 7.840 x 2.330 x 2.500 (mm)

·   Kích thước lọt lòng thùng      : 5.900 x 2.220 x 580 (mm)

·   Chiều dài cơ sở                                             : 4.250 (mm)

·   Khoảng sáng gầm xe            :   230 (mm)

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

·   Trọng lượng bản thân                        : 4.205 (kg)

·   Tải trọng                                                                   : 6.000 (kg)

·   Trọng lượng toàn bộ                          : 10.400 (kg)

·   Số chỗ ngồi                                                   :   03

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

·   Loại hộp số   : Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi

·   Ly hợp                                  : Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực.

MÀU SƠN:Theo tiêu chuẩn Thaco

 

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

·   Trước            : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực,

·   Sau                : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

·   Công thức bánh xe                            : 4 x 2

·   Thông số lốp (trước/sau)       : 8.25R16 /8.25R16

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

·   Phanh chính : Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, hỗ trợ phanh khí xả

·   Phanh tay         : locked

 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

·   Kiểu hệ thống lái       : Trục vít - êcu bi, trợ lực thủy lực

TRANG BỊ

·   AM/FM Radio, AUX, USB, máy lạnh tiêu chuẩn, kính chỉnh điện.

Xem thêm các xe của "THACO_HIỆP HẢI DƯƠNG"
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem