Trường Hải chi nhánh Hải Dương - Đông Đô Hải Dương
Đại diện bán hàng: 0902889299 0972248815 Mr. Quý
Công ty cổ phần ô tô Trường Hải nhà sản xuất, lắp ráp và phân phối dòng sản phẩm xe 29 chỗ county, 34 chỗ Thaco Town, 39 chỗ Thaco town, 47 chỗ Thaco Universe và xe khách giường nằm cao cấp Thaco Mobihome
Khuyến mại cực lớn khi mua xe Thaco Town
Chi nhánh Trường Hải Hải Dương - Chúng tôi trân trọng giới tới Quý khách hàng dòng sản phẩm xe khách 34 chỗ, 39 chỗ bầu hơi Thaco Town Trường Hải
Xe khách Thaco Town Trường Hải được trang bị động cơ diezel Weichai phun dầu điện tử CRD-I (Công nghệ Áo), tiêu chuẩn Euro III
Với kiểu dáng thiết kế đẹp, Sơn màu theo nhu cầu khách hàng, đáp ứng tất cả các yêu cầu của khách hàng khó tính nhất
Xe khách Thaco Town được trang bị gương hậu Universe Hàn Quốc, góc quan sát rộng, thuận tiện cho lái xe khi vận hành
Gương chiếu hậu trên xe Thaco Town mobis kiểu universe
Nội thất trên xe khách 29 chỗ, 34 chỗ bầu hơi Thaco Town được bọc da cao cấp, ghế bật ngả
Cốp hành lý rộng ở thân xe, 6 Bóng hơi
Ngoài ra trên xe khách 29 chỗ, 34 chỗ bầu hơi Thaco Town Trường Hải còn được trang bị rất nhiều tiện ích khác như TV, Tủ lạnh , Camera lùi ...
Hãy liên hệ ngay Mr. Quý 0902889299 0972248815 để được trợ giúp và tư vấn chức năng của sản phẩm và giá tốt nhất
Hỗ trợ Quý khách hàng mua xe trả góp, thủ tục đơn giản, thẩm định nhanh chóng trong vòng 24h.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE 29, 34 CHỖ TB82 BÓNG HƠI
THÔNG SỐ |
THACO TOWN TB82S-W |
KHUNG GẦM |
THACO |
ĐỘNG CƠ |
|
Kiểu |
WP5.180E30 |
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh |
4760 cc |
Đừng kính x Hành trình piston |
108 x 130 (mm) |
Công suất cực đại/tốc độ quay |
180(PS) / 2300(vòng/phút) |
Moment xoắn cực đại/tốc độ quay |
650(N.m) / 1200 - 1700(vòng/phút) |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp |
01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
ih1 = 5,55; ih2 = 3,00; ih3 = 1,82; ih4 = 1,00; ih5 = 079,; iR = 5,24 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê cu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén hai dòng độc lập |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực |
Sau |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
|
Trước/Sau |
8R19.5/Dual 8R19.5 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
8200 x 2250 x 3100 (mm) |
Vết bánh trước |
1860 (mm) |
Vết bánh sau |
1700 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
4000 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
190 (mm) |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Trọng lượng không tải |
7050 (kg) |
Trọng lượng toàn bộ |
9000 (kg) |
Sô người cho phép chở (kể cả người lái) |
29 |
ĐẶC TÍNH |
|
Khả năng leo dốc |
33 % |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
8,2 (m) |
Tốc độ tối đa |
104 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
120 (lít) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE 39 CHỖ TB95 BẦU HƠI TRƯỜNG HẢI
THÔNG SỐ |
THACO TOWN TB95S-W |
KHUNG GẦM |
THACO |
ĐỘNG CƠ |
|
Kiểu |
WP7.240E30 |
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh |
7140 cc |
Đừng kính x Hành trình piston |
108 x 130 (mm) |
Công suất cực đại/tốc độ quay |
240(PS) / 2300(vòng/phút) |
Moment xoắn cực đại/tốc độ quay |
900(N.m) / 1200 - 1700(vòng/phút) |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp |
01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
ih1 = 6,35; ih2 = 3,27; ih3 = 1,77; ih4 = 1,00; ih5 = 0,81; iR = 5,42 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê cu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén hai dòng độc lập |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực |
Sau |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
|
Trước/Sau |
9R22.5/Dual 9R22.5 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
9500 x 2420 x 3350 (mm) |
Vết bánh trước |
2020 (mm) |
Vết bánh sau |
1860 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
4600 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
160 (mm) |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Trọng lượng không tải |
8900 (kg) |
Trọng lượng toàn bộ |
11900 (kg) |
Sô người cho phép chở (kể cả người lái) |
39 |
ĐẶC TÍNH |
|
Khả năng leo dốc |
33 % |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
9,3 (m) |
Tốc độ tối đa |
117 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
200 (lít) |
Bảo hành toàn quốc | ||||
Hỗ trợ mua trả góp ngân hàng | ||||
Biến ước mơ làm giàu của bạn thành hiện thực |
Hãy liên hệ ngay Mr. Quý 0902889299 0972248815 để được trợ giúp và tư vấn chức năng của sản phẩm và giá tốt nhất
Hỗ trợ Quý khách hàng mua xe trả góp, thủ tục đơn giản, thẩm định nhanh chóng trong vòng 24h.