Hỗ trợ làm thủ tục mua trả góp ,thuê mua tài chính lên đến 70% giá trị xe,đăng ký đăng kiểm,cải tạo xe,đóng thùng.
Mr Tín Phụ trách kinh doanh :0979.388.000
Email :tinhdthanglong@gmail.com
VMGroup Thăng Long, nhà phân phối độc quyền sản phẩm Hyundai Porter 1,25t tại Miền Bắc xin gửi lời chào chân trọng tới Quý Khách Hàng.
Chúng tôi mang tới Quý Khách sản phẩm xe tải nhẹ có uy tín trên thị trường trong nhiều năm qua với giá cả tốt nhất, thời gian giao xe nhanh nhất.
Thông số kỹ thuật - HYUNDAI PORTER 1.25T |
|||
Kích thước |
Tổng thể DxRxC (mm) |
5.075 x 1.725 x 1.995 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.640 |
||
Thùng lửng DxRxC (mm) |
3.110 x 1.630 x 355 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
173 |
||
Trọng lượng |
Tổng trọng lượng (kg) |
3.200 |
|
Tự trọng (kg) |
1.675 |
||
Tải trọng (kg) |
1.250 |
||
Số chỗ ngồi |
3 |
||
Động cơ |
Model |
D4BB, Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng |
|
Công suất tối đa (PS/v/ph) |
80,5/4.000 |
||
Momen tối đa (kgm/v/ph) |
16,5/2.200 |
||
Bán kính quay vòng (m) |
4,7 |
||
Các hệ thống |
Hệ thống treo |
Nhíp trước và sau: lá nhíp hợp kim bán nguyệt và ống giảm chấn thủy lực tác dụng 2 chiều |
|
Hệ thống phanh |
Phanh trước |
Dạng đĩa tản nhiệt |
|
Phanh sau |
Dạng tang trống mạch kép thủy lực, có trợ lực chân không |
||
Hộp số |
Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
||
Lốp xe |
Trước |
6.50R x 15 – 12PR |
|
Sau |
5.50R x 13 – 12PR |
||
Dung tích thùng nhiên liệu |
60 lít |
||
Trang bị theo xe |
Radio Cassette, Điều hòa , 02 lốp dự phòng, túi đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất, sách hướng dẫn sử dụng. |
||
Bảo hành |
03 năm hoặc 68.000km tùy điều kiện nào đến trước |
Xe khách cao cấp :
County 29 chỗ Đồng vàng,County nhập khẩu nguyên chiếc xe sản xuất năm 2010.
Bảng Thông số kỹ thuật xe County
I. THÔNG SỐ CHUNG / INFORMATION |
||
1 |
Kích thước tổng thể: Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height |
7085 x 2035 x 2755 mm |
2 |
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase |
4085 mm |
3 |
Tổng trọng tải/Gross Weight |
6670 kg |
4 |
Trọng lượng không tải/Kerb Weight |
4.085 kg |
5 |
Sức chở (kể cả lái xe)/Seat Capacity |
29 người |
6 |
Máy điều hoà |
Loại lốc kép, cửa gió điều hoà đến từng ghế ngồi |
7 |
ốp la giăng |
Bằng nhựa |
8 |
Lốp dự phòng |
01 lốp |
9 |
Ắc quy/Battery |
24V – 90AH |
10 |
Thùng nhiên liệu/Fuel Tank |
95 Liter |
II. ĐỘNG CƠ - HYUNDAI COUNTY ENGINE |
||
1 |
Kiểu/Type |
D4DD( 140ps- EURO III) |
2 |
Loại nhiên liệu/Fuel Type |
Diesel |
3 |
Dung tích xi lanh/Displacement |
3907 cm3 |
III. KHUNG GẦM – HYUNDAI COUNTY CHASSIS |
||
1 |
Ly hợp/Clutch |
Tự động điều chỉnh+trợ lực thuỷ lực |
|
Hộp số/Transmission |
M035S5 (5 số tiến, một số lùi)/5forward and reverse |
2 |
Hệ thống treo trước sau/ Front and Rear Supension |
Hệ thống giảm sóc trước+sau, thăng bằng trước+ sau |
3 |
Hệ thống lái |
Vô lăng kiểu nghiêng, ống lồng có khoá, trợ lực lái thủy lực |
4 |
Cỡ lốp/ Tire |
700R16-12PR |
5 |
Hệ thống phanh/ Brake system |
Phanh trợ lực chân không, phanh khí xả(Phanh đổ đèo, phanh đỗ kiểu đòn bẩy |
IV. NGOẠI THẤT, NỘI THẤT |
||
1 |
Gương xe |
Gương chiếu hậu và gương lùi |
2 |
Kính chắn gió trước, sau |
Kính an toàn loại trong suốt |
3 |
Kính cửa cạnh |
Kính an toàn loại kính lùa, trong suốt |
4 |
Cửa giữa |
Loại gấp tự động |
5 |
Ba đờ sóc |
Kim loại ( trước sau) |
6 |
Gương xe |
Gương chiếu hậu và gương lùi |
7 |
Gạt tàn |
Trên bảng táp lô+ phía sau phía hành khách |
8 |
Mặt bảng táp lô |
Loại vân gỗ |
9 |
Gương chiếu hậu ca bin |
|
10 |
Tấm chắn nắng trước |
Bên lái, bên phụ- kiểu gấp |
11 |
Lớp cách âm (chống ồn) |
Bằng cao su tổng hợp cao cấp, không cháy |
12 |
Ghế lái |
Kiểu trượt+tựa lưng điều chỉnh cao thấp |
13 |
Ghế phụ lái |
Cố định+ Tự lưng điều chỉnh cao thấp |
14 |