THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN TỰ ĐỔ HOWO 6x4 371II |
||
Model |
ZZ3257N3647B |
|
1 |
Carbin |
HW70, ghế kiểu mới có trang bị thủy lực giảm xóc, tay lái điều chỉnh lên xuống trước sau, điều hòa 2 chiều kiểu Châu Âu, buồng lái thiết kế 4 chân trôi nổ bằng lò so, giảm xóc, giảm lắc. |
2 |
Hình thức dẫn động |
6x4 |
3 |
Động cơ |
WD615.47,EGR,EUROII, Động cơ Diesel 4 thi 6 xilanh,phun nhiên liệu trực tiếp,làm mát bằng nước,có turbo tăng áp(*), Công suất tối đa:371PS (273kw)(*),Dung tích xilanh: 9.726 lít, Tỷ số nén:17.5, Đường kính hành trình:126x130mm |
4 |
Máy tăng áp |
SIWEICI hoặc HUOERSAI có van phụ bên (65% người châu Âu hay sử dụng ) |
5 |
Bơm dầu cao áp |
Bơm cao áp ( chữ H ) bản quyền Sinotruk,lực nén bơm đạt đến hơn 1400 bar *Máy phun dầu sử dụng EUROIII chuyên dụng 8 lỗ quán tính thấp của DELPHI(Anh ) * Ống dầu cao áp sử dụng ống cao áp complex- 2 lớp của USUI (Nhật Bản) |
6 |
Hệ thống lọc khí |
Đường nhập khí kiểu hai ống gió xoắn+máy lọc không khí + máy lọc kiểu phun dầu (bản quyền Sinotruk. ) |
7 |
Li hợp |
⊙430, lõi lò xo đĩa đơn và bàn ép ,có trợ lực hơi |
8 |
Hộp số |
HW19710-10,10 số tiến và 1 số lùi |
9 |
Cầu xe |
HC16, hình chữ T giao nhau, Đúc ,Tỷ số truyền 5.73 |
10 |
Chassis |
Khung giá hai lợp 8+8 của YUANBAO tăng cường ,vật liều loại Mn16 hợp kim độ cứng cao |
11 |
Hệ thống lái |
ZF8098,bộ thủy lực chuyển động |
12 |
Hệ thống phanh |
Phanh chính: Dạng khí nén; Phanh khẩn cấp:Tác dụng lên cầu sau(phanh tay); Phanh phụ: Phanh động cơ,EVB(xả hơi) |
13 |
Lốp |
Lốp bố thép 12.00R20 11 chiếc (bao gồm cả lốp dự phòng ) |
14 |
Hệ thống điện |
Máy khởi động: 24v, 7.5KW ; Máy phát điện : 28v,1540w ; Ắc quy: 2x12v,160AH |
15 |
Bảng theo dõi |
Màn hình điều khiển ,hệ thống điều khiển và hệ thống điện khí đạt tiêu chuẩn CAN quốc tế |
16 |
Thông số cả xe(mm) |
Tổng chiều dài 8214 * Tổng chiều rộng 2496 * Tổng chiều cao 3170 *Khoảng cách trục 3800+1350 *Vệt bánh trước 2020 *Vệt bánh sau 1820 |
17 |
Trọng lượng (kg) |
Tự trọng 12290(*) *Tải trọng 12580(*) *Tổng trọng lượng 25000 (*) * Tải trọng trục trước 7000 * Tải trọng trục sau 2X18000 |
18 |
Kích thước xe(mm) |
Thùng vuông 5600x1500x2300; đáy 10 thành 8; Hywa nâng trước |
19 |
Thông số hoạt động chính |
Tốc độ di chuyển tối đa (km/h) 75 * Khả năng leo dốc tối đa (°) 42 * Khoảng sáng gầm xe (mm) 314 * Bán kính quay nhỏ nhất (m) 10.9* Lượng nhiên liệu tiêu hao ( lít /100km) 32
|