Công ty cổ phần XNK ô tô miền Bắc Nhà nhập khẩu và phân phối chính thức các loại xe Hyundai tại Khu vực phía Bắc xin hân hạnh gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng nhất!
ĐT: 04 22213780 Fax: 04 22213617
Quản lý bán hàng: Đặng Văn Định
mobile: 0973.164.473
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : |
HYUNDAI H100 PORTER 1.25 |
Loại phương tiện : |
Ôtô tải |
Xuất xứ : |
Hàn Quốc và Việt Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
1675 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
980 |
kG |
- Cầu sau : |
695 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1250 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
3120 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5075 x 1725 x 1995 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
3110 x 1630 x 355 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
2640 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1410/1280 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
HYUNDAI D4BB |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
2607 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
59 kW/ 4000 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
6.50 - 15 /5.50 - 13 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh sau /cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Model | HYUNDAI H100 |
Kích thước tổng thể (DxRxC)-(mm) | 5.120 x 1.740 x 1.965 |
Chiều dài cơ sở (mm)/ Whell base (mm) | 2.640 |
Vệt bánh xe trước (mm) | 1.485 |
Vệt bánh xe sau (mm) | 1.320 |
Khoản cách gầm xe (mm) | 130 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5700 |
Kích thước thùng hàng tiêu chuẩn (DxRxC) (mm) | 3.110 x 1.630 x 355 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.640 |
Tổng trọng tải (kg) | 3.000 |
Số chổ ngồi | 03 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2.607 |
Công suất cực đại (ps / rpm) | 79 / 4.000 |
Tỉ số nén | 22:01 |
Mô-men xoắn cực đại (kg.m / rpm) | 17 / 2.200 |
Loại động cơ D4AL | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Dung tích động cơ (cm3) | 3.298 |
Lốp xe | 7.50 R16 / 7.50 R16 |
Dung lích bình nhiên liệu (lít) | 65 |
Kiểu hộp số | Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Kiểu li hợp | Đĩa đơn ma sát khô, điều khiển thủy lực |
Hệ thống treo trước | Đòn kép, lò xo thanh xoắn |
Hệ thống treo sau | Nhíp hình bán nguyệt |
Thanh thăng bằng | Kiểu đòn kép trục trước |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh chính thủy lực - phanh tay tác dụng lên bánh sau |
Phanh trước - sau | Phanh đĩa - phanh tang trống |
Cỡ bầu trợ lực | 8 + 9 Tandem 8.0 : 1 |
Cỡ vành xe trước - sau | 6j x 15 - 4j x 12 |
Cỡ lốp trước - sau | 195/70R 15C 6PR - 155R 12C 8PR |
Hệ thống điều hòa hai chiều | Hệ thống Radio cassette loa chất lượng cao |
Tay lái trợ lực có thể điều chỉnh độ nghiêng | Cửa sổ điện |
Khóa trung tâm | Gương chiếu hậu lớn |
Bảng đồng hồ điện tử hiển thị đa thông tin | Ổ khóa điện phát sáng |
Hộp đồ nghề | Bánh xe dự phòng : 2 bánh |
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Mr Định - Phụ trách kinh doanh
mobile: 0973.164.473