THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Động cơ |
Diesel – K4DRF (tiêu chuẩn EURO III) |
Kiểu động cơ |
K4DRF, 4 kỳ, tăng áp, 6 xy lanh chữ V |
Dung tích xi lanh |
10.964 cc |
Hộp số |
Số sàn 06 số tiến, 01 số lùi |
Công suất cực đại |
279(375)1.800 KW(Hp)/vòng/phút |
Dung tích bình nhiên liệu |
200 lít |
Kích thước tổng thể |
Dài x Rộng x Cao: 7.745 x 2.495 x 3.070 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
280 mm |
Chiều dài cơ sở |
3.355 + 1.350 mm |
Vệt bánh trước |
2.050 mm |
Vệt bánh sau |
1.855 mm |
Trọng lương bản thân |
11.180 Kg |
Trọng tải |
15.000 Kg (thiết kế), 12.410 Kg (tham gia giao thông) |
Trọng lượng toàn bộ |
26.310 Kg (thiết kế), 23.720 Kg (tham gia giao thông) |
Số chổ ngồi |
02 |
Thể tích thùng ben (m3 ) |
9,6 |
Trang thiết bị trên xe:
Hệ thống điều hòa không khí |
Tay lái trợ lực có thể điều chỉnh độ nghiêng |
Khóa cửa trung tâm |
Dàn âm thanh : CD, MP3, Radio (02 loa) |
Ghế bọc simili cao cấp |
Cửa sổ điều chỉnh điện bấm tự động lên xuống |
Ghế lái bằng hơi (thuận tiện cho người lái) |
Chế độ ga tự động, gài cầu bằng điện, ben cabin bằng điện, tay kết hợp |
Hệ thống an tòan:
Phanh |
Phanh chính |
Phanh hơi hoàn toàn, có ABS |
Phanh tay |
phanh lốc kê (trước, sau) |
|
Phanh xả |
phanh động cơ |
|
Hệ thống treo |
Nhíp trước và sau hình bán nguyệt, giảm động bằng khớp nối |
|
Lốp xe (trước/sau) |
12.00 – R22.5 |