ĐỘNG CƠ |
ENGINE | DA465QE |
Loại |
Type | Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh |
Displacement | 970 cc |
Đường kính x Hành trình piston |
Diameter x Piston stroke |
65.5 x 72 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Max power/Rotation speed |
35Kw/5000 rpm |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay |
Max torque/Rotation speed |
72 Nm/3.000 - 3.500 rpm |
TRUYỀN ĐỘNG |
TRANSMISSION |
|
Ly hợp |
Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Số tay |
Manual |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số |
Gear ratio |
|
1st/2nd | 1st/2nd | 3,652/1,948 |
3rd/4th |
3rd/4th | 1,424/1,000 |
5th/rev |
5th/rev | 0,795/3,466 |
HỆ THỐNG LÁI |
STEERING SYSTEM |
Kiểu bánh răng, thanh răng |
HỆ THỐNG PHANH |
BRAKES SYSTEM | Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không Trước đĩa / Sau tang trống |
HỆ THỐNG TREO |
SUSPENSION SYSTEM |
|
Trước |
Front | Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực |
Sau | Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
TYRE |
|
Trước/Sau | Front/Rear | 155R12LT/155R12LT |
KÍCH THƯỚC |
DIMENSION |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
Overall dimension | 3.520 x 1.440 x 1.850 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
Inside cargo box dimension | 2.100 x 1.300 x 400 mm |
Vệt bánh trước/Sau |
Front/Rear tread |
1.210/1.205 mm |
Chiều dài cơ sở |
Wheelbase |
2.010 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
Ground clearance |
165 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
WEIGHT |
|
Trọng lượng không tải |
Curb weight |
990 kg |
Tải trọng |
Load weight |
570 kg |
Trọng lượng toàn bộ |
Gross weight |
1.690 kg |
Số chỗ ngồi |
Number of seats |
02 |
ĐẶC TÍNH |
SPECIALTY |
|
Khả năng leo dốc |
Hill-climbing ability |
27% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
Minimum turning radius |
5 m |
Tốc độ tối đa |
Maximum speed |
100 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Capacity fuel tank | 36 l |