Xe tải Hyundai New Mighty N250SL– Tải trọng 2.5 Tấn. Với chiều dài cơ sở lớn, New Mighty N250SL thùng lửng có kích thước thùng hàng lớn, có thể chở nhiều hàng hóa hơn, mang lại hiệu quả cao hơn. Bên cạnh đó, chiều cao từ mặt sàn thùng tới mặt đất vừa phải, giúp việc bốc dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : |
HYUNDAI NEW MIGHTY N250SL/HDN-TMB |
Số chứng nhận : |
0957/VAQ09 – 01/19 – 00 |
Ngày cấp : |
05/07/2019 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
— |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần ô tô HYUNDAI Đông Nam |
Địa chỉ : |
Km14, Quốc lộ 1A, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2450 |
kG |
Phân bố : – Cầu trước : |
1430 |
kG |
– Cầu sau : |
1020 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2350 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4995 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6260 x 1930 x 2560 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4320 x 1790 x 1400/1680 |
mm |
Khoảng cách trục : |
3310 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1485/1275 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4CB |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2497 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
95.6 kW/ 3800 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: |
6.50R16 /5.50R13 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |