Mọi chi tiết xin liên hệ:
Phụ Trách Kinh Doanh: Mr Việt
Điện thoại: 0903.488.533 – 0986.863.795
Email: vietotothuyvu@gmail.com
XE ĐẦU KÉO TRAGO XCIENT 440
Nguồn gốc (Original) |
HYUNDAI CHINA |
||
Công thức bánh xe (Wheel formula) |
6x4 XCIENT - TRAGO |
||
Model |
CHM4250KPQ49M |
||
Đầu cao giường nằm. Hình ảnh đính kèm. Có 4 màu lựa chọn: trắng, xám bạc, đỏ, cam |
|||
Kích thước tổng thể (mm) (Overall dimension) |
7050 x 2490 x 3780 |
||
Chiều dài cơ sở (mm)(Wheelbase) |
3300 + 1350 |
||
Trọng lượng toàn bộ (kg) (Gross weight) |
25,000 |
||
Trọng lượng bản thân (kg) (Curb weight) |
9,700 |
||
Trọng lượng kéo theo cho phép (kg) (Towing mas) |
39,170 |
||
Tải trọng tác dụng lên cơ cấu kéo (Fifth wheel load) |
15,170 |
||
Động cơ (Engine model) |
D6CF44E4 (HYUNDAI) |
||
Tiêu chuẩn khí xả (Fuel) |
Diesel Euro IV |
||
Công suất cực đại (kw/ (hp)/rpm) (Max.output/ rpm) |
324/440 |
||
Thể tích làm việc (cm3) (Displacement) |
12,742 |
||
Momen xoắn (Max.Torque) N.m/r/min |
1796 |
||
Lốp xe - (Tyres) |
315/80R22.5 |
||
Bình dầu - (lít) (Fuel oil) |
400 - Alumium |
||
Hộp số - (Gear box) |
T230S12 (DYMOS) |
||
Mâm kéo (Kingpin) |
≠90 |
||
Cầu (Front/rear alxe) |
7000/ 18000 (9000*2) - DYMOS |
||
Vết bánh xe(Front/Rear track) |
1828/ 1828 |
||
Nội thất tiêu chuẩn(Standards interior) |
A/C và sưởi nóng. Trợ lực lái. Phanh hơi và ABS. Lốp dự phòng |
||
Tiêu chuẩn lựa chọn thêm (Option) |
Hệ thống kiểm soát momen soắn, điều chỉnh điện gương chiếu hậu, ghế hơi và sưởi ghế, màn hình đa chức năng |
Ghế hơi, điều khiển từ xa, kính chỉnh điện, khóa trung tâm, Hệ thống kiểm soát momen soắn, điều chỉnh điện gương chiếu hậu, màn hình đa chức năng |