TECHCOM AUTO KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH
MR LUÂN: 0973.399.511
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE VAN KENBO 950KG
ĐỘNG CƠ XE KENBO
Nhãn hiệu: BJ413A
Thể tích : 1342cm3
Công suất : 69 KW/ 6000 v/ph
Tiêu chuẩn khí thải: EURO 4
Mức tiêu hao nhiên liệu : 6.3L/100Km
Xe KENBO VAN sử dụng động cơ trục cam kép , 16 van, 4 xy lanh, áp dụng công nghệ khí nạp ưu việt MAS, công nghệ của Châu Âu, máy chạy khỏe, êm, càng lái càng thấy thích.
Nhà sản xuất (Manufacturer) | : Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
Loại xe (Vehicle type) | : Ôtô tải thùng |
Nhãn hiệu (Mark) | : Kenbo |
Số loại (Model code) | : KB0.95/TV1 |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) | : 1079 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông
(Authorized pay load) |
: 950 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông
(Authorized total mass) |
: 2159 kg |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) | : 02 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) | : 4.020 x 1.620 x 1.910 |
Kích thước lòng thùng hàng | : 2.150/1970 x 1.420/1050 x 1210/1.190 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) | : 4x2R |
Khoảng cách trục (Wheel space) | : 2.630 mm |
Vết bánh xe trước / sau | : 1.625/ 1.825 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) | : 175R13C |
Động cơ (Engine model) | : BJ413A (xăng không chì 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Thể tích làm việc (Displacement) | : 1.342 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) | : 69 kW / 6000 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) | : Xăng |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính | : Phanh đĩa/ Tang trống thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh đỗ | : Tác động lên bánh xe trục 2 – Cơ khí |
Hệ thống lái | : TBánh răng, thanh răng. Cơ khí có trợ lực điện |