Mọi chi tiết xin liên hệ:
Phụ Trách Kinh Doanh: Mr Việt
Điện thoại: 0903.488.533 - 0986.863.795
Email: vietotothuyvu@gmail.com
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước |
Tâm cầu (mm) |
1850 + 5100 + 1350 |
|
Kích thước bao(D x R x C)( (mm) |
12.120 x 2500 x 3550 |
||
Kích thước thùng hàng (D x R x C)(mm) |
9.700 x 2.350 x 800/2.100 |
||
Vệt bánh xe trước/ sau (mm) |
2065 / 1860 |
||
Công thức bánh xe |
8x4 |
||
Trọng lượng
|
Tự trọng (kg) |
11.955 kg |
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép TGGT |
17.900 kg |
||
Tổng trọng lượng (kg) |
30.000 kg |
||
Động cơ
|
Động cơ HINO (Nhật Bản) model P11C-UH (Bền bỉ, siêu tiết kiệm nhiên liệu) |
HINO P11C-UH 325HP |
|
Tiêu chuẩn |
Euro III |
||
Thông số khác |
Hệ thống phanh |
WABCO (Công nghệ Mỹ) |
|
Model hộp số |
9JS150T-B số sàn 9 số, 9 tiến 1 lùi |
||
Model cầu |
Cầu láp |
||
Lốp |
12R22.5, không săm |
||
Thùng dầu hợp kim nhôm (luôn giữ cho dầu sạch) |
380 lít |
||
Màu sắc |
Xanh, trắng |
||
Cabin |
Cabin kiểu CLASSIC 01 giường nằm, radio cassette, điều hòa hai vùng, ghế bóng hơi hai bên, kính điện, nâng hạ cabin bằng điện, chắn nắng, tay lái thuận gật gù, 01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất, sách hướng dẫn sử dụng. |
||
Thùng hàng |
Thùng xe chắc chắn, bền đẹp khách hàng sử dụng không phải sửa chữa gì so với các thùng của hãng xe khác. |