Bán xe tải 8 tạ trường hải - giá xe tải 8 tạ trường hải rẻ nhất gọi Mr Sơn 0933.806.642 mua xe tải 8 tạvà xe tải trường hải trả góp. Ngoài ra chúng tôi nhận đóng thùng xe tải 8 tạ trường hải giá rẻ.
Bên cạnh việc phân phối nhãn hiệu Towner Cty ô tô Trường Hải còn là đơn vị phân phối độc quyền các sản phẩm Kia ,xe tải trung, tải nặng được ưa dùng trên thế giới nhưKia 1,25 tấn,1,4 tấn,2,4 tấn, 1,9 tấn THACO OLLIN 3- 5 tấn, THACO HYUNDAI 3,5 tấn - 6,5 tấn
Hãy liên hệ Mr Sơn 0933.806.642 để được tư vấn miễn phí!
Tổng công ty cổ phần ôtô Trường Hải là công ty chuyên cung cấp các loại xe tải Kia K165 - 2,4 tấn, xe tải Kia Thaco Frontier 125 - 1,25 tấn gọi Mr Sơn 0933.806.642 tại thị trường Việt Nam xin gửi tới quý khách hàng lời chào trân trọng. Đến với chúng tôi, quý khách hàng sẽ hài lòng với dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp theo chuẩn KIA toàn cầu, chúng tôi cam kết:
1) GIÁ RẺ NHẤT, XE CHẤT LƯỢNG TỐT NHẤT
2) HỖ TRỢ CHO VAY MUA XE TRẢ GÓP 70%, RA CHỨNG THƯ BẢO LÃNH TRONG 24H
3) HỖ TRỢ ĐÓNG THÙNG KÍN, THÙNG BẠT, THÙNG CHUYÊN DỤNG THEO YÊU CẦU KHÁCH HÀNG TRONG 3 NGÀY
4) CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG, SỬA CHỮA, BẢO HÀNH THEO CHUẨN KIA TOÀN CẦU, PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG
5) HỖ TRỢ ĐĂNG KÍ, ĐĂNG KIỂM NHANH CHÓNG.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI TOWNER 950 |
||
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
4400 x 1550 x 1920 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
2540 x 1440 x 350 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2740 |
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1310 /1310 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
200 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
4,7 |
Khả năng leo dốc |
% |
22,9 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
89 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
37 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
920 |
Tải trọng cho phép |
Kg |
950 |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
2000 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
2 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
DA465QA |
|
Loại động cơ |
4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
cc |
970 |
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
65,5 x 72 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
60Ps/5500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
84N.m/3000~4000 vòng/phút |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
37 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực |
|
Số tay |
|
|
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=3,652; ih2=1,948;ih3=1,424; ih4=1,000;ih5=0,795; iR=3,466 |
|
Tỷ số truyền cầu |
5,125 |
|
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
bánh răng, thanh răng |
|
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
|
|
Thông số lốp |
trước/sau |
5.50/ 13 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
dẫn động cơ khí |