Thông số xe 6,45 tấn Ben ST8165T
STT |
Thông tin |
|
1 |
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
CNHTC TMT/ST8165D |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) |
5272162510 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2780 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1715/1615 |
|
2 |
Trọng lượng bản thân (Kg) |
4210 |
Trọng tải (Kg) |
6450 |
|
Trọng lượng toàn bộ (Kg) |
10855 |
|
3 |
Kiểu loại động cơ |
4100QBZL |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
3298 |
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
81/3200 |
|
4 |
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
Dẫn động |
Cơ khí |
|
Số tay số |
5 số tiến + 1 số lùi |
|
5 |
Bánh xe |
8.25-16/8.25-16 |
6 |
Hệ thống phanh |
Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
7 |
Hệ thống treo |
Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thuỷ lực cầu trước |
8 |
Hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
9 |
Kiểu loại Cabin |
Cabin lật |
10 |
Kích thước lòng thùng (D x R x C) (mm) |
317196795 |