KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ
Chiều dài tổng thể (mm)
7.180
Chiều rộng tổng thể (mm)
2.330
Chiều cao tổng thể (mm)
3.070 Chiều dài cơ sở (mm) 3.840 Khoảng sáng gầm xe (mm) 220 Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 8.32
ĐỘNG CƠ
Model
CY4102BZLQ
Loại
4 thì làm mát bằng nước, tăng áp
Số xy-lanh
4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy-lanh (cm3)
3.856
Công suất cực đại (Kw/rpm)
88/2800
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
120 Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO II
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Loại
6 số tiến, 1 số lùi
KHUNG XE
Giảm chấn trước
Nhíp lá
Giảm chấn sau
Nhíp lá
Kiểu loại cabin
Khung thép hàn
Phanh đỗ
Khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe trục sau
Phanh chính
Tang trống, khí nén 2 dòng
LỐP XE
Cỡ lốp
8.25-16
THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ
Kích thước lòng thùng (mm)
Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng (Tấn)
Thùng lửng
5.180 x 2.010 x 550
3.505 / 4.99 / 8.690
Thùng bạt từ thùng lửng
Thùng bạt từ sát-xi
5.320 x 2.200 x 780/1.920
3.705 / 4.99 / 8.890
Thùng kín
5.320 x 2.200 x 1.920
4.005 / 4.99 / 9.190
ĐẶC TÍNH KHÁC
Thời Gian Bảo Hành
3 năm hoặc 100.000 Km