KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
|
|
Chiều dài tổng thể (mm) |
8.950 |
|
Chiều rộng tổng thể (mm) |
2.390 |
|
Chiều cao tổng thê (mm) |
3.470 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
5.300 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
270 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
11.62 |
|
ĐỘNG CƠ |
|
|
Nhà sản xuất |
FAW |
|
Loại |
4 thì làm mát bằng nước, tăng áp |
|
Số xy-lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
|
Dung tích xy-lanh (cm3) |
4.752 |
|
Công suất cực đại (Kw/rpm) |
110/2600 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
140 |
|
Động cơ đạt chuẩn khí thải |
EURO II |
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Loại |
6 số tiến 1 số lùi |
|
KHUNG XE |
|
|
Giảm chấn trước |
Nhíp lá |
|
Giảm chấn sau |
Nhíp lá |
|
Kiểu loại cabin |
Khung thép hàn |
|
Phanh đỗ |
Khí nén + tác động lên các bánh xe trục sau |
|
Phanh chính |
Khí nén, 2 dòng |
|
LỐP XE |
|
|
Cỡ lốp |
9.00 – 20 |
|
THÙNG XE – TẢI TRỌNG THIẾT KẾ |
Kích thước lòng thùng |
Tự trọng/tải trọng/tổng trọng |
Thùng lửng (mm) |
6.802.20780 |
9,1 tấn |
Thùng bạt từ thùng lửng (mm) |
-- |
------ |
Thùng bạt từ sat-xi(mm) |
6.802.24780/2.150 |
9,1 tấn/14.645 tấn |
Thùng kín (mm) |
6.802.242.150 |
9,1 tấn/14.695 tấn |