GIÁ XE |
|
Thùng lửng |
293 triệu |
Thùng mui bạt |
307.8 triệu |
Thùng kín ( Có 1 cửa hông ) |
313.7 triệu |
STT |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO KIA K190 |
1 |
KÍCH THƯỚC (mm) |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
5.182 x 1.780 x 1.980 |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
3.200 x 1.670 x 1850 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) |
|
Trọng lượng không tải |
2205 kg |
|
Tải trọng |
2400 kg |
|
Trọng lượng toàn bộ |
4800 kg |
|
Số chỗ ngồi |
3 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ |
|
Loại |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xy lanh |
2665 cc |
|
Công suất cực đại |
83 Ps |
|
Thùng nhiên liệu |
60 lít |
|
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
|
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
|
5 |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
|
6 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Hệ thống phanh chính |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
|
Hệ thống phanh tay |
||
7 |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước/sau |
- Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực - Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
|
8 |
LỐP XE |
|
Trước/Sau |
6.00 – 14 / 5.00 - 12 |
|
9 |
BẢO HÀNH |
50.000km / 12 tháng |