THACO OLLIN 900A, OLLIN 950A tải trọng 9 tấn, 9.9 tấn mới nhất 2017
Xe tải THACO OLLIN 900A và OLLIN 950A đời 2017 mới nhất từ Trường Hải Auto
Xe Thaco OLLIN 900A 9 tấn 2017
Xe tải Thaco Ollin 900A-CS/MB1, tải trọng 9000Kg xe tải thaco ollin 900a
xe tải OLLIN 5 tấn, 6 tấn, 7 tấn, 8 tấn, 9 tấn, 10 tấn Trường Hải, xe Ollin 500B 5 tấn – Oliin 700B 7 tấn – Ollin 800A 8 tấn - Ollin 950A Trường Hải . Hỗ trợ KH vay trả góp lên tới 75% khi mua xe tải ollin 5 tấn – 10 tấn . Các sản phẩm Thaco OLLIN 5 tấn – 10 tấn của chúng tôi có thùng mui phủ bạt, thùng kín, thùng lửng. Bạn Hãy Nhấc Máy và gọi ngay cho tôi XUÂN BÁCH 0938.908.814 để được tư vấn và hỗ trợ về giá tốt nhất.
1) Mua xe với giá rẻ nhất, chất lượng tốt nhất, phục vụ nhiệt tình và thoải mái nhất
2) Hỗ trợ vay trả góp lên tới 75% giá trị xe và lãi suất ngân hàng thấp nhất, ra chứng thư bảo lãnh nhanh nhất
3) Đóng thùng xe theo tiêu chuẩn nhà máy như: thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, với thời gian nhanh nhất
4) Hỗ trợ khách hàng đăng kí, đăng kiểm và có biển số khi nhận xe
*) Trong công ty có luôn xưởng sửa chữa bảo dưỡng với các kĩ sư chuyên ngành oto đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng để được tư vấn và sử dụng các dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa và bảo hành theo tiêu chuẩn nhà máy trên khắp cả nước
1) Xe tải THACO OLLIN 500B/5 tấn:
- Giá xe (Thùng lửng) : 350.000.000 vnđ
- Giá xe (Thùng mui bạt) : 373.000.000 vnđ
- Giá xe (Thùng kín, cửa hông) : 374.200.000 vnđ
* Thông số kĩ thuật xe
+ Loại động cơ: Động cơ Diesel, kiểu YZ4102ZLQ, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp, tiêu chuẩn khí thải EURO II.
+ Dung tích xylanh (cc): 3.432
+ Công suất động cơ: 110ps /2900 vòng/phút
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 6.081.972.240
+ Chiều dài cơ sở: 3.360
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 4.250 x 1.870 x 1.840
+ Trọng lượng bản thân: 3.085
+ Tải trọng: 4.995 Kg
+ Trọng lượng toàn bộ: 8.275
+ Lốp: 7.00-16 /Dual 7.00-16
+ Bảo hành 2 năm / 100.000 km
2) Xe tải THACO OLLIN 700C – 7 tấn
- Giá xe (Thùng lửng) : 430.000.000 vnđ
- Giá xe (Thùng mui bạt) : 455.400.000 vnđ
- Giá xe (Thùng kín, cửa hông) : 459.500.000 vnđ
* Thông số kĩ thuật xe
+ Loại động cơ: Động cơ Diesel, kiểu YZ4105ZLQ, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng khí nạp, turbo tăng áp, tiêu chuẩn khí thải EURO II.
+ Dung tích xylanh (cc): 4.087
+ Công suất động cơ: 123ps /2800 vòng/phút
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 7.680 x 2.240 x 3.550
+ Chiều dài cơ sở: 4.025
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 5.780 x 2.090 x 2.020
+ Trọng lượng bản thân: 4.025
+ Tải trọng: 7000 kg
+ Trọng lượng toàn bộ: 11.430
+ Lốp: 8.25-16 /Dual 8.25-16
+ Bảo hành 2 năm / 100.KM
4) Xe tải THACO OLLIN 800A/ 8 tấn:
- Giá xe (Thùng lửng) : 519.000.000 vnđ
- Giá xe (Thùng mui bạt) : 550.900.000 vnđ
- Giá xe (Thùng kín, cửa hông) : 557.000.000 vnđ
* Thông số kĩ thuật xe
+ Loại động cơ: Động cơ Diesel, kiểu YC4E135-21, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng khí nạp, tiêu chuẩn khí thải EURO II.
+ Dung tích xylanh (cc): 4.257
+ Công suất động cơ: 140ps /2800 vòng/phút
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 9.260 x 2.460 x 2.700
+ Chiều dài cơ sở: 5.200
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 6.900 x 2.300 x 2.150
+ Trọng lượng bản thân: 5.400
+ Tải trọng: 8.000
+ Trọng lượng toàn bộ: 13.850
+ Lốp: 9.00-20 /Dual 9.00-16
5) Xe tải THACO OLLIN 900A/ 9 tấn:
- Giá xe (Thùng lửng) : 569.000.000 vnđ
- Giá xe (Thùng mui bạt) : 605.000.000 vnđ
- Giá xe (Thùng kín, cửa hông) : 613.000.000 vnđ
* Thông số kĩ thuật xe
+ Loại động cơ: Động cơ Diesel, kiểu YC4E160-33 loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng khí nạp, tiêu chuẩn khí thải EURO II.
+ Dung tích xylanh (cc): 4.260
+ Công suất động cơ: 160ps /2800 vòng/phút
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 9.260 x 2.460 x 2.700
+ Chiều dài cơ sở: 5.200
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 7.400 x 2.300 x 2.150
+ Trọng lượng bản thân: 5.285
+ Tải trọng: 9.900
+ Trọng lượng toàn bộ: 15.410
+ Lốp: 9.00-20 /Dual 9.00-16
6) Xe tải THACO OLLIN 950A/ 9.5 tấn:
- Giá xe (Thùng lửng) : 565.000.000 vnđ
- Giá xe (Thùng mui bạt) : 596.900.000 vnđ
- Giá xe (Thùng kín, cửa hông) : 603.000.000 vnđ
* Thông số kĩ thuật xe
+ Loại động cơ: Động cơ Diesel, kiểu YC4E135-21, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng khí nạp, tiêu chuẩn khí thải EURO II.
+ Dung tích xylanh (cc): 4.260
+ Công suất động cơ: 160ps /2600 vòng/phút
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 9.260 x 2.460 x 2.700
+ Chiều dài cơ sở: 6.000
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 6.900 x 2.300 x 2.150
+ Trọng lượng bản thân: 5.400
+ Tải trọng: 9.900
+ Trọng lượng toàn bộ: 13.850
+ Lốp: 9.00-20 /Dual 9.00-16