Giao xe nhanh chóng
Hỗ trợ vay vốn trả góp lên đến 70%
các bác cần cứ alo cho em
Địa chỉ em ở km 19 Phường Biên Giang, Quận Hà Đông
Em ở gần cầu Mai Lĩnh nhé các bác
Thông số kỹ thuật Bảng thông số kỹ thuật xe THACO KIA K165STHÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K165S
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO K165-CS/MB1-1 | THACO K165-CS/TK1 | THACO K165-CS/MB2-1 | |
1 | KÍCH THƯỚC | ||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 5465 x 1850 x 2540 | 5500 x 1800 x 2555 | 5520 x 1810 x 2555 | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 3500 x 1670 x 1700 | 3500 x 1670 x 1700 | 3500 x 1670 x 1700 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2760 | 2760 | 2760 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1470 / 1270 | 1470 / 1270 | 1470 / 1270 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 150 | 150 | 150 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||||
Trọng lượng bản thân | Kg | 2205 | 2255 | 2200 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 2400 | 2300 | 2350 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 4800 | 4750 | 4745 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | 3 | ||
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||||
Kiểu | JT | JT | JT | ||
Loại động cơ | Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 2957 | 2957 | 2957 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 98×98 | 98×98 | 98×98 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 92/4000 vòng/phút | 92/4000 vòng/phút | 92/4000 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 195/2200 vòng/phút | 195/2200 vòng/phút | 195/2200 vòng/phút | |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||||
Ly hợp | Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực | Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực | Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực | ||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 | ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 | ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 | ||
Tỷ số truyền cuối | 4,111 | 4,111 | 4,111 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê cu bi | Trục vít ê cu bi | Trục vít ê cu bi | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||||
Hiệu | – | – | – | ||
Thông số lốp | trước/sau | 6.50-16/5.50-13 | 6.50-16/5.50-13 | 6.50-16/5.50-13 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||||
Hệ thống phanh | – Phanh thủy lực, trợ lực chân không – Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống | – Phanh thủy lực, trợ lực chân không – Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống | – Phanh thủy lực, trợ lực chân không – Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống | ||
9 | ĐẶT TÍNH | ||||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 5,5 | 5,5 | 5,5 | |
Khả năng leo dốc | % | 26,6 | 26,9 | 26,6 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 87 | 88 | 87 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 60 | 60 | 60 |
liên hệ để được tư vấn những chế độ ưu đãi nhất !
GIÁ XE THACO K165S CHASSIS: 334.500.000 VNĐ
GIÁ XE THACO K165S Thùng Lửng: 343.000.000 VNĐ
GIÁ XE THACO K165S MUI BẠT: 358.700.000 VNĐ
GIÁ XE THACO K165S THÙNG KÍN: 364.800.000 VNĐ Liên hệ Mr Quyết : 0964 801 493