Phụ trách kinh doanh
Hotline: 0944.375.691
Công ty TNHH Ô tô Đông Hải
TRUNG TÂM BÁN HÀNG
Đ/c Showroom: Số 276 – Nguyễn Xiển – Thanh Xuân – Hà Nội
Chính sách bán hàng
Cam kết với khách hàng:
1. Giá cả rẻ nhất, chất lượng tốt nhất thị trường.
2. Hỗ trợ cho vay mua xe trả góp 70% giá trị xe.
3. Hỗ trợ đóng các loại thùng (thùng kín, mui bạt) theo yêu cầu của khách hàng.
4. Hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm nhanh chóng cho khách hàng.
5. Cung cấp dịch vụ sữa chữa, bảo dưỡng, bảo hành theo tiêu chuẩn . Phụ tùng chính hãng.
6. Bảo hành 1 năm hoặc 20.000km tại tất cả các chi nhánh của trên toàn quốc
*****Giá cả thương lượng*******
Liên hệ Mr Lâm: 0944.375.691 để có giá tốt nhất!
Xe tải FAW 6,2 tấn thùng dài 4,3m
Xe tải Cabin + Chassis FAW- 6,2 tấn thùng dài 4,3 m
Xe mới 100%, lắp giáp tại Nhà máy Ôtô GIẢI PHÓNG.
Quý khách quan tâm xin vui lòng liên hệ. Cảm ơn!
Đoàn Tùng Lâm
Phụ trách kinh doanh
Hotline: 0944.375.691
Công ty TNHH Ô tô Đông Hải
TRUNG TÂM BÁN HÀNG
Đ/c Showroom: Số 276 – Nguyễn Xiển – Thanh Xuân – Hà Nội
Rất mong được phục vụ Quý khách hàng!!!!
Thông số kỹ thuật
Nhãn hiệu |
FAW- 6,2 tấn |
Loại phương tiện |
Ô tô tải |
Xuất xứ |
Việt Nam - Trung Quốc |
Thông số chung |
|
Trọng lượng bản thân (Kg) |
3.595 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
6.200 |
Số người cho phép chở (người) |
03 |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) |
9.990 |
Kích thước bao: DxRxC (mm) |
6.252.103.000 |
Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm) |
4.361.981.910 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
Loại nhiên liệu |
Diezel |
Cabin |
|
Loại |
Đơn - Kiểu lật |
Tiêu chuẩn |
|
FM. thẻ nhớ, USB |
|
Động cơ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
4102BQZL |
Loại |
DIEZEL, 4 kỳ 4 xilanh |
Dung tích xi lanh (cm3) |
3.760 |
Công suất max/Tốc độ vòng quay |
85/3.000(PS/vòng/phút) |
Momen max/Tốc độ vòng quay |
320/1.800(N.m/vòng/phút) |
Tiêu chuẩn khỉ xả |
EURO II |
Hệ thống truyền động |
|
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số |
Cơ khí, 5 sổ tiến. 1 số lùi |
Cầu chủ động |
cầu sau |
Lốp xe |
|
Sổ lốp trên trục: I/II/dự phòng |
02/04/01 |
Cỡ lốp: I/II |
7.50 -16 |
Hệ thống phanh |
|
Phanh trước/Sau |
Phanh tang trống, dẫn động khí nén |
Hệ thống phanh khí xả |
Có |
Phanh đỗ |
Phanh lốc kê, dẫn động khí nén + lò xo tích năng |
Hệ thống lái |
|
KiểuDẫn động |
Kiểu Dẫn động trục vít - êcu bi/trợ lực thủy lực
|
Các thông số khác |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
100 |
Hệ thống điện |
|
Trung Quốc - 24V - 5 kW |
|
Ác quy |
2x12V-85A |