Đang tải dữ liệu ...

Xe tải Ben Thaco 2,5 tấn, giá xe tải tự đổ Trường Hải

Giá bán: 245 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Thaco

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2017
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0938808460
KM19, Thôn Yên Phúc,Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Tp.Hà Nội
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • Mọi chi tiết xin liên hệ gặp Mr Tình hoặc gửi thông tin về địa chỉ mail
  • Đt : 0938808460
  • Mail : nguyentinh6492@gmail.com
  • Website: thacohadong.vn

CHI NHÁNH HÀ ĐÔNG KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH

THACO HÀ ĐÔNG

KM 19, THÔN YÊN PHÚC, PHƯỜNG BIÊN GIANG, QUẬN HÀ ĐÔNG, TP HÀ 

Tư vấn bán hàng xe thương mại: Mr Tình

Điện thoại : 0938.808.460 hoặc 0164.9645.043

DÒNG XE TẢI THACO FLD NÂNG TẢI 250, tải trọng 2,5 tấn có trơn lực lái 1,8m3

Xe tải Ben Thaco 2,5 tấn, giá xe tải tự đổ Trường Hải Ảnh số 40444175

Xe tải Ben Thaco 2,5 tấn, giá xe tải tự đổ Trường Hải Ảnh số 40444169

Xe tải Ben Thaco 2,5 tấn, giá xe tải tự đổ Trường Hải Ảnh số 40444165

Xe tải Ben Thaco 2,5 tấn, giá xe tải tự đổ Trường Hải Ảnh số 40444163

GIÁ BÁN: 240 triệu

Liên hệ 0938808460 để biết thêm thông tin sản phẩm

TỔNG QUAN  

  • Dòng sản phẩm xe ben thông dụng đa dạng về tải trọng (từ 1 – 10 tấn) và cấu hình; đáp ứng yêu cầu sử dụng; chất lượng hướng đến sự ổn định; giá cả phù hợp

NGOẠI THẤT

NỘI THẤT

ĐỘNG CƠ & KHUNG GẦM

MÀU SẮC & THÙNG XE

CÁC MÀU XE HIỆN CÓ

 

  • Chọn màu xe:

CÁC LOẠI THÙNG XE

 

  • Chọn loại thùng:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FORLAND FLD250C 

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO FLD250C

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

QC480ZLQ

Loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp

Dung tích xi lanh

cc

1809

Đường kính x Hành trình piston

mm

80 x 90

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

52 / 3000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

131 / 2000

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực

Số tay

05 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1=5,17 / ih2=2,88 / ih3=1,645 / ih4=1,000 / ih5=0,839 / iR=4,306

(Hộp số phụ: 1,00; ip2 = 1,889)

Tỷ số truyền cuối

5,375

3

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít ê cu, cơ khí

4

HỆ THỐNG PHANH

Phanh thuỷ lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.

5

HỆ THỐNG TREO

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá

6

LỐP XE

Trước/Sau

6.00-14

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

4310 x 1730 x 2020

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

2300 x 1590 x 500 (1,8 m3)

Vệt bánh trước

mm

1300

Vệt bánh sau

mm

1240

Chiều dài cơ sở

mm

2300

Khoảng sáng gầm xe

mm

185

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

1880

Tải trọng

kg

2490

Trọng lượng toàn bộ

kg

4500

Số chỗ ngồi

Chỗ

02

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

45

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

5,8

Tốc độ tối đa

Km/h

75

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem