CHI NHÁNH HÀ ĐÔNG KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH
THACO HÀ ĐÔNG
KM 19, THÔN YÊN PHÚC, PHƯỜNG BIÊN GIANG, QUẬN HÀ ĐÔNG, TP HÀ
Tư vấn bán hàng xe thương mại: Mr Tình
Điện thoại : 0938.808.460 hoặc 0164.9645.043
DÒNG XE TẢI THACO FLD NÂNG TẢI 250, tải trọng 2,5 tấn có trơn lực lái 1,8m3
GIÁ BÁN: 240 triệu
Liên hệ 0938808460 để biết thêm thông tin sản phẩm
TỔNG QUAN
NGOẠI THẤT
ĐỘNG CƠ & KHUNG GẦM
MÀU SẮC & THÙNG XE
CÁC MÀU XE HIỆN CÓ
CÁC LOẠI THÙNG XE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FORLAND FLD250C
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO FLD250C |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
QC480ZLQ |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
1809 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
80 x 90 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
52 / 3000 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
131 / 2000 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực |
||
Số tay |
05 số tiến, 01 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=5,17 / ih2=2,88 / ih3=1,645 / ih4=1,000 / ih5=0,839 / iR=4,306 (Hộp số phụ: 1,00; ip2 = 1,889) |
||
Tỷ số truyền cuối |
5,375 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê cu, cơ khí |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh thuỷ lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống. |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
6 |
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
6.00-14 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4310 x 1730 x 2020 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2300 x 1590 x 500 (1,8 m3) |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1300 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1240 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2300 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
185 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
1880 |
|
Tải trọng |
kg |
2490 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4500 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
45 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,8 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
75 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |