Trung tâm bán Miền Bắc: 0976 558 333 |
|
I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE |
|
1.Nhãn hiệu |
|
Model |
|
Kiểu cabin |
Loại Cabin lật phía trước |
Số chỗ ngồi |
03 |
2.Kích thước (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
3.710 |
Kích thước bao ( Dài x Rộng x Cao) |
6.760 x 2.500 x 3.030 |
Kích thước lòng thùng ( Dài x Rộng x Cao) |
4.480 x 2.280 x 690 |
Khoảng cách gầm xe |
260 |
3.Trọng lượng (kg) |
|
Khối lượng bản thân |
7.305 |
Tải trọng tham gia giao thông |
8.500 |
Tổng trọng lượng |
16.000 |
4.Động cơ |
|
Nhãn hiệu |
WP4.165E32 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh cách bố trí xi lanh |
Diezel, 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước tăng áp |
Công suất lớn nhất /Tốc độ vòng quay ( kw/V/p) |
121/2.300 |
5.Các hệ thống khác |
|
Công thức bánh xe |
4 x 2R |
Hộp số |
8 tiến 2 lùi |
Lốp xe |
11.00R20 |
Tốc độ lớn nhất ( km/h) |
75 |
Dung tích xi lanh ( cm3) |
4.500 |
Hệ thống lái |
Trục vít – ê cu bi/Cơ khí có trợ thủy lực |
Hệ thống phanh |
Phanh chính: Tang chống / khí nén |
Xe có sẵn hồ sơ giao ngay!
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các dòng xe ben 3 chân howo để quý khách hàng lựa chọn.