Thông Số Kỹ Thuật KM6660T |
|
ĐỘNG CƠ |
|
Loại Động Cơ |
Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng tăng áp, làm mát bằng nước. |
Dung Tích Xi Lanh ( CC ) |
2672 |
Đường Kính Xi Lanh & Hành Trình piston (mm) |
90 x 105 |
Công Suất Lớn Nhất (KW)/Tốc Độ Vòng Quay(V/Ph) |
66 / 3200 |
Mô Men Xoắn Cực Đại (N.m)/Tốc Độ Quay(v/ph) |
230 / 2000 - 2200 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước bao (D x R x C). (mm) |
6030 x 2110 x 3000 |
Kích thước lòng thùng ( D x R x C ). (mm) |
4200 x 1920 x 1375/1900 |
Chiều dài cơ sở. (mm) |
2870 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Khối lượng bản thân . (kg) |
3880 |
Tải trọng. (kg) |
4450 |
Khối lượng lượng toàn bộ . (kg) |
8525 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 5 tiến 1 lùi |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô, dẫn động khí nén, trợ lực khí nén. |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thúy lực. |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước |
Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
Sau |
Phụ thuộc nhíp lá |
LỐP |
|
Trước |
825 - 16 |
Sau |
825 - 16 |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
75 |
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
55.4 |
Hỗ trợ trả góp lên đến 75% giá trị xe
Khuyến mãi đặc biệt
Chi tiết vui lòng liên hệ hotline : Mr.Nhất : 0902272286
website: tmthanoi.com