Loại phương tiện / Vehicle Type |
Ôtô tải |
|
Hệ thống lái / Drive System |
Tay lái thuận LHD, 4 x 2 |
|
Buồng lái / Cab Type |
Loại cabin đơn |
|
Số chỗ ngồi / Seat Capacity |
03 chỗ |
|
Kích thước / Dimensions |
||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
3735 |
|
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm) Dài x Rộng x Cao / L x W x H |
6575 x 2190 x 2930 |
|
Vệt bánh xe Wheel Tread |
Trước / Front (mm) |
1.650 |
Sau / Rear (mm) |
1.495 |
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) |
125 |
|
Trọng lượng / Weight |
||
Trọng lượng bản thân xe Chassi(Kg) |
2.545 |
|
Trọng lượng xe sau khi đóng thùng khung mui (Kg) |
3305 |
|
Trọng tải chuyên chở (Kg) |
6600 |
|
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) |
9990 |
|
Thông số vận hành / Caculated Performance |
||
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) |
110 |
|
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%) |
40% |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6.3 |
|
Đặc tính kỹ thuật / Specifications |
||
Động cơ / Engine
|
Kiểu / Model |
Diesel D4DB (EURO II) |
Loại / Type |
Có Turbo |
|
Số xy lanh / No of Cylinder |
4 xy lanh thẳng hàng |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
3.907 |
|
Công suất tối đa (Kw/rpm) |
96/2900 |
|
Momen tối đa (kg.m/rpm) |
300 (N.m)/2000 (vòng/phút) |
|
Hộp số / Transmission |
Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) |
|
Hệ thống lái |
Có trợ lực thủy lực |
|
Hệ thống phanh |
Phanh công tác |
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ |
Tang trống |
|
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) |
100 L |
|
Bình điện / Battery |
2x12V – 90 AH |
|
Lốp xe / Tire |
7.50-16/7.50-16 |
|
Bảo hành |
02 năm hoặc 100.000km |
|
Thùng xe |
||
Kích thước lòng thùng khung mui (mm) |
496205670/1850 |