THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE 3.45 TẤN BEN
STT |
Thông tin |
|
1 |
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
TMT ZB6035D |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) |
4852032330 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2600 |
|
2 |
Trọng lượng bản thân (Kg) |
3440 |
Trọng tải (Kg) |
3450 |
|
Trọng lượng toàn bộ (Kg) |
7085 |
|
3 |
Kiểu loại động cơ |
490QZL |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
2672 |
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
60/3200 |
|
4 |
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
Dẫn động |
Cơ khí |
|
Số tay số |
5 số tiến + 1 số lùi |
|
5 |
Bánh xe |
7.50-16/7.50-16 |
6 |
Hệ thống phanh |
Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
7 |
Hệ thống treo |
Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thuỷ lực cầu trước |
8 |
Hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
10 |
Kiểu loại Cabin |
Cabin lật |
11 |
Kích thước lòng thùng (D x R x C) (mm) |
284182545 |