Hyundai HD99 6.5 tấn nâng tải từ dòng xe Hyundai HD72 3.5 tấn
Thông số kỹ thuật xe Hyundai HD99 6.5 Tấn
MODEL |
Mighty HD99 |
|
KIỂU DẪN ĐỘNG |
4x2, 4 Xy lanh thẳng hàng, Turbo Euro 2 |
|
ĐỘNG CƠ |
Dung tích xy lanh (cc) |
3907 |
Công xuất Max (Ps/rpm) |
130/2900 |
|
Momen xoắn cực đại ( Kg.m/rpm ) |
37/1600 |
|
Tỷ số nén |
18:01 |
|
Tiêu hao nhiên liệu |
11.5 |
|
HỘP SỐ |
Số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến 1 số lùi |
|
THÔNG SỐ CƠ BẢN |
Kích thước bao ( mm ) |
6850 x 2190 x2970 |
Kích thước thùng mui bạt ( mm ) |
4980 x 2050 x 670/1850 |
|
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) |
235 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
7.3 |
|
Khả năng vượt dốc |
35 |
|
Vệt bánh xe |
1650/1495 |
|
Tự trọng ( Kg ) |
3285 |
|
Tải trọng ( Kg ) |
6500 |
|
Tổng trọng tải ( Kg ) |
9980 |
|
Tốc độ tối đa ( Km/h ) |
120 |
|
Số chỗ ngồi |
3 |
|
Chiều dài cơ sở |
3735 |
|
Bình nhiên liệu ( Lít ) |
85 |
|
Ắc quy |
2 x 12V - 100AH |
|
CỠ LỐP |
Trước sau |
750 - 16 |
HỆ THỐNG LÁI |
Cơ khí, trợ lực thủy lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Trước/sau : Dạng tang trống mạch kép thủy lực, trợ lực chân không |
|
HỆ THỐNG TREO |
Lá nhíp hợp kim dạng nửa elip, ống giảm chấn thủy lực |
|
2 chiều |
||
Đài radio |
FM/CD USB |
|
TRANG THIẾT BỊ |
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
|