CHI NHÁNH HÀ ĐÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Đ/C: Km 19, Yên Phúc Biên Giang, Hà Đông, Hà Nội
Cách cầu Mai Lĩnh 500m xuống Chúc Sơn
Kính chào quý khách!
Mr. Tình - Phụ Trách Bán Xe Tải Nhẹ Thaco Towner
Hotline: 0938.808.460 – 0164.964.5043
- Trả thẳng hoặc Trả Góp, Hỗ trợ thủ tục vay vốn ngân hàng nhanh chóng, thuận lợi, lãi suất thấp nhất có thể.
- Hỗ trợ làm thủ tục đăng kí, đăng kiểm nhanh gọn hợp lý, giấy tờ đầy đủ hóa đơn chứng từ.
CHÌA KHÓA TRAO TAY - GIAO XE TẬN NHÀ
THACO TOWNER750A - ĐỘNG CƠ DA465
Ra mắt dòng xe tải nhẹ Thaco Towner 800 thùng lửng với giá ưu đãi chỉ còn: 155.000.000 VNĐ.
Thaco Towner 800 thùng mui bạt chỉ còn: 165.900.000 VNĐ
Thaco Towner 800 thùng kín chỉ còn: 170.100.000 VNĐ
TOWNER750A - THÙNG LỬNG TẢI TRỌNG 900KG
TOWNER750A - THÙNG MUI BẠT TẢI TRỌNG 900KG
TOWNER750A - THÙNG KÍN TẢI TRỌNG 850KG
THACO TOWNER 950A - CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN
Ra mắt dòng xe tải nhẹ Thaco Towner 990 thùng lửng với giá ưu đãi chỉ còn: 219.000.000 VNĐ.
Thaco Towner 990 thùng mui bạt chỉ còn: 230.500.000 VNĐ
Thaco Towner 990 thùng kín chỉ còn: 238.000.000 VNĐ
Chất liệu thùng có thể thây đổi tùy theo nhu cầu sử dụng của quý khách: Tôn đen, Nhôm, Inox thường 430, Inox tốt 304,...
Gọi để được tư vấn loại thùng phù hợp với quý khách hàng.
Chất lượng: Mới 100%
Xe có 4 màu tiêu chuẩn, ngoài ra có thể sơn theo yêu cầu của công ty, cá nhân.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO TOWNER950A
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO TOWNER950A |
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
4400 x 1550 x 1920 (mm) |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
2540 x 1440 x 350 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2740 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1310 /1310 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
200 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
4,7 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
22,9 |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
89 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
37 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
930 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
880 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
2010 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
2 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
Công nghệ Nhật Bản K14B-A |
||
Loại động cơ |
4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
1372 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
95Ps/6000 vòng/phút |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
115N.m/3200 vòng/phút |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
37 |
|
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực |
||
Số tay |
|||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=4.425; ih2=2.304;ih3=1.674; ih4=1.264;ih5=1; iR=5.151 |
||
Tỷ số truyền cầu |
4,3 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
bánh răng, thanh răng |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
|||
Thông số lốp |
trước/sau |
5.50/ 13 |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
dẫn động cơ khí |