Đang tải dữ liệu ...

Xe Tải Đầu Kéo Hyundai HD1000 Nhập Khẩu Máy 410Ps

Giá bán: 1 Tỷ 730 Tr
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Hyundai

  • Màu sắc: Đỏ
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0988447833
Km14, quốc lộ 1A Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • Hỗ trợ vay vốn ngân hàng 80%
  • Đóng mới thùng theo yêu cầu
  • Đăng ký đăng kiểm
  • Giao xe tận nơi
  • Thời gian giao xe nhanh nhất

Đầu Kéo Hyundai HD1000 nhập khẩu chính hãng từ Hyundai Hàn Quốc, nhà phân phối chính chức là Hyundai Nam Việt. Được bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất và được bảo hành trên toàn bộ hệ thống đại lý trên toàn quốc.

Động cơ Đầu Kéo Hyundai HD1000

 Xe đầu kéo hyundai HD1000 được lắp ráp động cơ diesel D6CA41, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp tubor, công suất 410PS. Cỡ lốp: 12R22,5 la-zang được làm bằng hợp kim.
 

Xe Tải Đầu Kéo Hyundai HD1000 Nhập Khẩu Máy 410Ps Ảnh số 39899945


Thanh ổn định phía trước làm tăng cấu trúc cứng cáp để có hiệu quả hơn hấp thụ rung động và cú sốc từ đường. Có thể lắp thêm bình nhiên liệu dung lượng lớn hơn cung cấp tiện lợi tốt hơn cho vận chuyển đường dài.

 

Xe Tải Đầu Kéo Hyundai HD1000 Nhập Khẩu Máy 410Ps Ảnh số 39899933

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HYUNDAI HD1000

 

Xe Tải Đầu Kéo Hyundai HD1000 Nhập Khẩu Máy 410Ps Ảnh số 39899939

 

 Số Loại

Hyundai HD1000

 

Loại xe

Ô tô đầu kéo

Kiểu Cabin

Cabin có giường nằm

Chiều dài cơ sở

Short

Hệ thống lái

Tay lái thuận, 6x4

Động cơ

D6CA41

1.1 Kích thước (mm)

Chiều dài cơ sở

4350(3050+1300)

Kích thước bao

Dài

6685

Rộng

2495

Cao

3130

Vệt bánh xe

Trước

2040

Sau

1850

Phần nhô của xe

Trước

1495

Sau

840

Kích thước lọt lòng thùng

Dài

Rộng

….

Cao

….

Khoảng sáng gầm xe

 

250

1.2 Trọng lượng (KG)

Trọng lượng bản thân

8930

Tác dụng lên trục

Trước

4600

Sau

4420

Trọng lượng toàn bộ

30130

Tác dụng lên trục

Trước

6530

Sau

11802

2. THÔNG SỐ ĐẶC TÍNH

Tốc độ max (km/h)

120

Khả năng vượt dốc max (%)

85.5

Bán kính quay vòng min

6.8

 

3.1 Động cơ

Model

D6CA41

Loại động cơ

Turbo tăng áp

4 kỳ, làm mát bằng phun nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel

Số xy lanh

6 xy lanh thẳng hàng

Dung tích xy lanh (cm3)

12920

Đường kính xy lanh x Hành  trình Piston (mm)

133x155

Tỉ số nén

17.0:1

Công suất max (ps/rpm)

Euro 2

410/1900

Euro 3

-

Moment xoắn max (kg.m/rpm)

Euro 2

188/1500

Euro 3

-

Hệ thống làm mát

Làm mát bằng chất lỏng, tuần hoàn, cưỡng bức

Hệ thống điện

Ắc quy

12Vx2, 150AH

Máy phát điện

24V-80A

Máy khởi động

24V-6.0kw

Hệ thống nhiên liệu

Bơm nhiên liệu

Hệ thống Delphi EUI

Điều tốc

Điều khiển điện tử

Lọc dầu

Màng lọc thô và tinh

Hệ thống bôi trơn

Dẫn động

Được dẫn động bằng bơm bánh răng

Lọc dầu

Màng mỏng nhiều lớp

Làm mát

Dầu bôi  trơn được làm mát bằng nước

Hệ thống van

Van đơn, bố trí 02 van/xy lanh

3.2 Ly hợp

 

 

Kiểu loại

 

Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không

Đường kính đĩa ma sát

Ngoài

Ø430

 

Trong

Ø242

3.3 Hộp số

 

 

Model

 

ZF16S151

Kiểu loại

 

Cơ khí, dẫn động thủy lực, 16 số tiến – 02 số lùi

 

1st

13.8/11.54

 

2nd

9.49/7.93

 

3rd

6.53/5.46

Tỷ số truyền

4th

4.57/3.82

 

5th

3.02/2.53

 

6th

2.08/1.74

 

7th

1.43/1.20

 

8th

1.00/0.84

 

Reverse

12.92/10.80

Dầu hộp số

 

Tiêu chuẩn SAE 80W

3.4 Trục Các – đăng

 

 

Model

 

S1810

Kiểu loại

 

Thép đúc, dạng ống

Đường kính x độ dày

 

Ø114.3x6.6t

3.5 Cầu sau

 

 

Model

 

D12HT

Kiểu loại

 

Giảm tải hoàn toàn

Tải trọng cho phép

KG

26000(13002)

Tỉ số truyền cầu

 

4.333

Dầu bôi trơn

 

Tiêu chuẩn SAE 80W/90W

3.6 Cầu trước

 

 

Kiểu loại

 

Dầm I

Tải trọng cho phép

 

6550

3.7 Lốp và Mâm

 

 

Kiểu loại

 

Trước đơn/Sau đôi

Lốp

Trước/Sau

12R22.5 – 16PR

Mâm

 

12R22.5 – 16PR

3.8 Hệ thống lái

 

 

Kiểu loại

 

Trục vít – ecu bi

Đường kính vô lăng

mm

500

Độ nghiêng tay lái

độ

9

Tỉ số truyền

 

20.2

Góc đánh lái

Ra ngoài

49

Vào trong

35

3.9 Hệ thống phanh

 

 

Phanh chính

Dẫn động

Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu van bướm

Kích thước (mm)

Ø 410 x 156  x 19 (Trục trước)

 

Ø 410 x 220  x 19 (Trục sau)

Bầu hơi

140 lít

Phanh đỗ xe

 

Bầu hơi có sử dụng lò xo, tác dụng lên bánh xe chủ động

Phanh hỗ trợ

 

Phanh khí xả, xan bướm đóng mở bằng hơi

3.10 Giảm sốc

 

 

Kiểu loại

Trước/Sau

Nhíp bán nguyệt, giảm chấn thủy lực

Kích thước (Dài x Rộng x Dày - Số lượng

Trước

1500 x 90 x 20t – 3

Sau

1480 x 90 x (20t-3 & 18t-7)

3.11 Thùng nhiên liệu

 

 

Thể tích/ vật liệu chế tạo

 

350 lít/Thép; 380 lít/ Nhôm

3.12 Khung xe

 

 

Kiểu loại

 

Dạng chữ H, bố trí các tà - vẹt tại các điểm chịu lực chính

Kích thước

Tà-vẹt

---x—x---

Chassis

280 x 90 x8t

 

4.1 Cabin

 

 

Kiểu loại

 

Điều khiển độ nghiêng bằng thủy lực, kết cấu thép hàn, chấn dập định hình

Liên kết Cabin & Thân xe

 

Bằng chốt hãm, có lò xo giảm chấn

Kính chắn gió

 

Dạng 1 tấm liền, kính an toàn nhiều lớp

Gạt nước

 

Điều khiển điện với 3 cấp độ: liên tục, nhanh, chậm

Ghế lái

 

Ghế nệm, bọc Vinyl, bật ngả, trượt và điều chỉnh độ cao - thấp

Ghế phụ xe

 

Ghế nệm, bọc Vinyl, có bật ngả

 


Một số Salon nổi bật
  • showroom KIA GIẢI PHÓNG
    KIA GIẢI PHÓNG
    • Km10 Đường giải phóng, xã tứ hiệp, huyện thanh trì, Hà Nội
    • 0973943066
  • showroom Landrover-Jaguar Việt Nam
    Landrover-Jaguar Việt Nam
    • 17 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
    • 0903268007
  • showroom Toyota Long Biên
    Toyota Long Biên
    • Số 7 - 9 Đường Nguyễn Văn Linh, tổ 17, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội.
    • 0912140000
  • showroom City Ford Bình Triệu
    City Ford Bình Triệu
    • 18 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, HCM
    • 091 742 5335 - 098 742 5335
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem