Stt |
Mô tả |
Thông số chi tiết |
|
1. |
Model xe |
ZZ3317N3867W |
|
3. |
Nhà sản xuẩt |
Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc CNHTC/SINOTRUK |
|
4. |
Công thức bánh xe |
8 x 4 (xe bốn chân) |
|
5. |
T. trọng tải cho phép |
30.000kg |
|
6. |
Model động cơ |
- Model: WD615.47, Tiêu chuẩn khí xả: EURO II |
|
- Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) |
|||
- Công suất động cơ 371HP (273Kw) |
|||
7. |
Cabin |
- Cabin tiêu chuẩn HOWO 76 ( Cabin có giường nằm, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot, USB) |
|
- Màu sắc cabin: xanh |
|||
8. |
Hộp số |
- Model hộp số : HW10 |
|
- Loại 10 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số. |
|||
9. |
Bộ li hợp |
- Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi |
|
- Đường kính lá côn: Ǿ 430 mm. |
|||
10. |
Cầu xe |
- Hãng sản xuất : CNHTC Liên doanh STEYR (Áo) |
|
- Cầu trước 9 Tấn, có 2 giảm xóc. Cầu sau 2 x 16 Tấn. |
|||
- Tỷ số truyền: 6,72 |
|||
- Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp ( có giảm tốc cạnh ) nâng cao năng lực vận hành trên những mặt đường xấu. Có lắp khoá sai tốc, thiết kế gia tăng chịu tải trên 20 tần/cầu, răng cưa lớn, tránh hư hại đến bánh răng khi chở quá tải, cầu trung cân bằng cầu sau |
|||
11. |
Khung xe (Sát xi) |
Khung xe 2 lớp (8 + 8) mm. Gường ben dầy 8 mm. |
|
12. |
Hệ thống phanh |
Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê. Có phanh động cơ bằng khí xả động cơ. |
|
13. |
Thùng dầu nhiên liệu |
- Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng. |
|
- Dung tích thùng dầu: 380 lít |
|||
- Có lắp khung bảo vệ thùng dầu |
|||
14. |
Hệ thống lái |
- Model : ZF 8098 (Đức) |
|
- Có trợ lực lái bằng thủy lực |
|||
15. |
Hệ thống điện |
24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135 Ah |
|
16. |
Qui cách lốp |
- 12.00R20, - Lốp bố thép |
|
17. |
Thùng ben |
- Loại thùng đúc, xương ben cứng, có nắp hậu. |
|
+Kích thước thùng : 6000 x 2300 /1500 x 1040 /380 mm |
|||
|
|||
|
|||
18. |
Hệ thống xilanh ben |
- Nâng ben đầu nhãn hiệu HYVA |
|
19. |
Gạt đá |
Có gạt đá phía sau bảo vệ cầu sau |