THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE 7 TẤN THÙNG 7.9M
STT |
Thông tin |
|
1 |
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
TMT PY10570T |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) |
9032504000 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
5300 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1900/1860 |
|
2 |
Trọng lượng bản thân (Kg) |
6260 |
Trọng tải (Kg) |
7000 |
|
Trọng lượng toàn bộ (Kg) |
13455 |
|
3 |
Kiểu loại động cơ |
YC4E140-33 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
4260 |
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
105/2800 |
|
4 |
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
Dẫn động |
Cơ khí |
|
Số tay số |
6 số tiến + 1 số lùi |
|
5 |
Bánh xe |
11.00 - 20 |
6 |
Hệ thống phanh |
Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
7 |
Hệ thống treo |
Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thuỷ lực cầu trước |
8 |
Hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
9 |
Kiểu loại Cabin |
Cabin lật |
10 |
Kích thước lòng thùng (D x R x C) (mm) |
663236850/2450 |