Nội dung |
Thông số xe |
Cabin |
Cabin đơn, kiểu liền |
Chỗ ngồi |
02 |
Động cơ |
AF11-05 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hang, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước |
Tải trọng |
700kg |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2510 |
Bót lái |
Bánh răng – thanh răng |
Hệ thống phanh |
Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh trước kiểu phanh đĩa, cơ cấu phanh sau kiểu tang trống dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, có điều hòa lực phanh. |
Ắc quy |
1x12Vx45Ah |
Lốp |
155/80-13 |
Kích thước thùng (mm) |
2271491510 |